Nhổ răng khôn là một tiểu phẫu phổ biến được đánh giá an toàn nếu thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn cao trong điều kiện vô trùng. Tuy nhiên, bất kỳ can thiệp nào vào cơ thể cũng tiềm ẩn rủi ro, và các biến chứng. Thống kê y khoa cho thấy nguy cơ viêm xương ổ răng dao động từ 5% – 10%, trong khi nguy cơ tổn thương thần kinh vĩnh viễn chỉ chiếm khoảng 1%. Vậy điều đó có đáng lo ngại? Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các biến chứng khi nhổ răng khôn, giúp bạn nhận diện dấu hiệu nguy hiểm và cung cấp các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
I. Tổng hợp các biến chứng nguy hiểm và phổ biến sau khi nhổ răng khôn
Thông thường các biến chứng sau khi nhổ răng khôn được phân loại dựa trên nguyên nhân hoặc mức độ nghiêm trọng tùy vào tình trạng mỗi người, cụ thể:
1. Biến chứng đe dọa tính mạng (Hiếm gặp)
Đây là những tình huống khẩn cấp y tế, đòi hỏi phải được nhận biết và xử lý ngay lập tức. Khi bệnh nhân gặp phải trường hợp:
- Sốc phản vệ, dị ứng hoặc ngộ độc thuốc gây tê: Tình trạng này xảy ra khi hệ thống miễn dịch phản ứng quá mức với thuốc tê hoặc các loại thuốc khác. Các triệu chứng xuất hiện rất nhanh như phát ban, khó thở, sưng mặt và cổ họng, tụt huyết áp đột ngột có thể dẫn đến bất tỉnh.
- Viêm hoại tử sàn miệng: Đây là một dạng nhiễm trùng lan tỏa nhanh chóng từ ổ răng xuống các mô mềm dưới lưỡi và vùng cổ. Tình trạng sưng tấy nghiêm trọng có thể gây tắc nghẽn đường hô hấp, được đánh giá là biến chứng có tỷ lệ tử vong cao.

2. Biến chứng liên quan đến nhiễm trùng và tổn thương dây thần kinh
Đây là nhóm biến chứng phổ biến hơn, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình lành thương và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Cụ thể:
- Nhiễm trùng ổ răng: Vi khuẩn xâm nhập vào vết thương hở do quy trình vô trùng kém hoặc vệ sinh tại nhà không đúng cách. Biểu hiện qua cơn đau nhức dai dẳng, nướu sưng đỏ, xuất hiện ổ mủ và có thể kèm theo tình trạng sốt.
- Viêm xương ổ răng: Tình trạng này xảy ra khi cục máu đông bảo vệ vết thương bị bong ra sớm, làm lộ xương và các đầu dây thần kinh. Triệu chứng đặc trưng là cơn đau nhức dữ dội lan đến tai và thái dương, miệng có mùi hôi và vị lạ.
- Tổn thương dây thần kinh: Thường ảnh hưởng đến dây thần kinh hàm dưới i do chân răng nằm quá gần. Bệnh nhân sẽ có cảm giác tê bì, nóng rát hoặc mất cảm giác tạm thời ở môi dưới. Hơn 95% trường hợp sẽ tự hồi phục sau 4 – 8 tuần.

3. Biến chứng phẫu thuật và cơ học
Các biến chứng này liên quan trực tiếp đến thao tác kỹ thuật trong quá trình nhổ răng có thể dẫn tới các tình trạng:
- Chảy máu kéo dài: Máu tươi vẫn tiếp tục ứa ra sau 1 – 2 giờ cắn gạc chặt. Nguyên nhân có thể do tổn thương mạch máu, bệnh lý rối loạn đông máu của bệnh nhân, hoặc nhiễm trùng tại chỗ.
- Không há được miệng: Đây là phản ứng co thắt của các cơ hàm do viêm và sưng tấy, tình trạng này vẫn tiếp diễn sau 2 – 3 ngày và kéo dài khoảng một tuần.
- Thủng xoang hàm trên: Biến chứng này xảy ra khi nhổ răng khôn hàm trên có chân răng nằm trong sàn xoang hàm, tạo ra lỗ thông giữa miệng và xoang. Dấu hiệu bao gồm đau nhức vùng má và mắt, có dịch chảy từ mũi.
- Sót chân răng: Do răng có hình thể phức tạp hoặc kỹ thuật nhổ chưa chính xác. Nếu mảnh sót gây viêm nhiễm, nó sẽ dẫn đến đau nhức kéo dài và cần được loại bỏ.
- Gãy xương hàm: Một biến chứng cực kỳ hiếm gặp, thường chỉ xảy ra khi bác sĩ dùng lực quá mạnh trên một nền xương hàm yếu.
- Tổn thương khớp thái dương hàm: Việc há miệng quá lâu có thể gây trật khớp, dẫn đến đau khớp, khó há ngậm miệng và có tiếng kêu khi vận động hàm.
II. Nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm cần tái khám khẩn cấp
Quá trình lành thương ban đầu luôn đi kèm với một số khó chịu nhất định. Tuy nhiên, bạn cần phân biệt rõ triệu chứng bình thường và các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm. Hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, đặc biệt là sau 3 – 4 ngày kể từ khi nhổ răng:
- Sốt cao
- Đau nhức dữ dộ, dùng thuốc không thuyên giảm
- Sưng tấy quá mức
- Chảy máu liên tục không kiểm soát
- Xuất hiện mủ hoặc dịch trắng vàng
- Tê buốt hoặc mất cảm giác kéo dài sau 1 – 2 tuần
- Hôi miệng kéo dài dù đã vệ sinh kỹ lưỡng
- Có thể nhìn thấy xương lộ ra trong ổ răng
- Cơ thể mệt mỏi, suy nhược kéo dài không rõ nguyên nhân

III. Cách xử lý các biến chứng sau khi nhổ răng khôn
Khi bạn nghi ngờ mình đang gặp phải một trong các biến chứng sau khi nhổ răng khôn cần liên hệ ngay với bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý điều trị hoặc làm theo các phương pháp không có cơ sở khoa học. Một số cách xử lý ban đầu cho từng trường hợp bao gồm:
- Chảy máu kéo dài: Nếu máu vẫn chảy nhiều, đặt một miếng gạc sạch và cắn chặt giữ áp lực liên tục trong 30 – 45 phút. Nếu máu vẫn không cầm, cần tái khám ngay để bác sĩ can thiệp bằng các biện pháp chuyên môn.
- Nhiễm trùng hoặc viêm ổ răng khô: Khi bị đau dữ dội không dứt, hôi miệng hoặc thấy ổ răng trống, hãy liên hệ ngay với bác sĩ. Bác sĩ sẽ làm sạch vết thương, đặt thuốc chuyên dụng để giảm đau và chống nhiễm trùng.
- Sưng tấy quá mức: Trường hợp sưng tấy kéo dài nên chườm đá/ chườm ấm bên ngoài má để giúp làm dịu và thư giãn cơ.
Những nguyên nhân nghiêm trọng như tổn thương dây thần kinh, cứng hàm, sót chân răng,…không thể tự xử lý tại nhà mà cần tái khám sớm để bác sĩ đánh giá mức độ tổn thương và điều trị phù hợp.

IV. Cách phòng ngừa biến chứng
Trước khi có kế hoạch nhổ răng khôn bạn hãy chuẩn bị và tuân thủ cách chăm sóc sau phẫu thuật là hai yếu tố then chốt giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng. Bao gồm:
1. Lựa chọn cơ sở và bác sĩ uy tín
Lựa chọn bác sĩ có chuyên môn cao để giảm tối thiểu các sang chấn. Ưu tiên phòng khám được trang bị các thiết bị hiện đại như máy CT, máy nhổ răng siêu âm Piezotome giúp lành thương nhanh hơn. Đảm bảo cơ sở nha khoa tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vô trùng tuyệt đối để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm trùng.
2. Thông báo đầy đủ tiền sử và tình trạng sức khỏe
Cung cấp thông tin chính xác về tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là thuốc tê và kháng sinh. Thông báo chi tiết cho bác sĩ về các bệnh lý toàn thân đang mắc phải (tiểu đường, tim mạch, rối loạn đông máu) và tất cả các loại thuốc đang sử dụng.
3. Tuân thủ nghiêm ngặt chế độ chăm sóc hậu phẫu
Chăm sóc đúng cách sau phẫu thuật là yếu tố then chốt để ngăn ngừa biến chứng và giúp vết thương mau lành. Bạn nên biết rõ các cách cầm máu, giảm sưng đau và có thực đơn khoa học, kiêng cử thuốc lá, tránh vận động mạnh để giúp cơ thể hồi phục tốt hơn.

V. Câu hỏi thường gặp
1. Nhổ răng khôn có thực sự nguy hiểm không?
Nhổ răng khôn về bản chất là một thủ thuật an toàn nếu được thực hiện bởi bác sĩ giỏi và có kế hoạch điều trị rõ ràng. Nguy hiểm chỉ xảy ra trong trường hợp răng mọc quá phức tạp, hoặc khi quy trình nhổ không đảm bảo tiêu chuẩn y khoa về vô trùng và kỹ thuật.
2. Nhổ răng khôn hàm trên hay hàm dưới nguy hiểm hơn?
Nhìn chung, nhổ răng khôn hàm dưới thường phức tạp và tiềm ẩn nhiều nguy cơ hơn so với hàm trên. Nguyên nhân là do xương hàm dưới đặc và cứng hơn, răng khôn hàm dưới có tỷ lệ mọc ngầm, mọc lệch cao hơn, và quan trọng nhất là vị trí của nó rất gần với dây thần kinh hàm dưới.
3. Khi nào nên nhổ răng khôn?
Việc nhổ răng khôn được chỉ định khi nó gây ra các vấn đề bệnh lý, bao gồm: răng mọc lệch, mọc ngầm gây đau nhức, sưng tấy tái phát, gây viêm lợi trùm, tạo túi mủ, gây sâu răng cho chính nó hoặc cho răng số 7 kế cận, hoặc gây áp lực làm tổn thương chân răng số 7.
Nhổ răng khôn là một giải pháp điều trị cần thiết và hiệu quả khi được bác sĩ chỉ định. Đa số bệnh nhân đều trải qua quá trình hồi phục thuận lợi nếu được phẫu thuật đúng kỹ thuật và chăm sóc đúng cách. Việc trang bị kiến thức đầy đủ về các biến chứng sau khi nhổ răng khôn sẽ là chìa khóa giúp bạn chủ động theo dõi và đảm bảo quá trình lành thương diễn ra an toàn.
Nếu còn thắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ số hotline 0972 411 411 hoặc đến trực tiếp tại Nha khoa Đông Nam để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Xem thêm nhổ răng:


Bài viết liên quan:
Dán Sứ Veneer: Hướng Dẫn Toàn Diện A – Z [Cập Nhật 2025]
Trồng răng Implant có nguy hiểm không? 4 yếu tố để an toàn tuyệt đối
Nhổ răng khôn mọc lệch: Quy trình, rủi ro và chi phí
Bảng giá bọc răng sứ 2025
Cầu răng sứ là gì? Giải pháp phục hình răng mất hiệu quả
Bọc răng sứ được bao lâu? Tuổi thọ, các yếu tố ảnh hưởng và cách chăm sóc để bền lâu