Các loại răng sứ phổ biến hiện nay và đặc điểm từng loại

Tìm hiểu về các loại răng sứ là bước quan trọng đầu tiên trong hành trình kiến tạo nụ cười hoàn hảo. Đây là một trong những dịch vụ nha khoa thẩm mỹ phổ biến nhất, không chỉ giúp cải thiện vẻ ngoài mà còn hỗ trợ chức năng ăn nhai hiệu quả. Răng sứ là loại răng giả có màu sắc và hình dáng tương tự răng thật, được dùng để phục hồi các răng bị hư tổn. Chúng được ứng dụng trong nhiều phương pháp như bọc răng sứ, dán sứ Veneer, cầu răng sứ và mão sứ trên Implant.

Các loại răng sứ phổ biến hiện nay
Các loại răng sứ phổ biến hiện nay

I. Phân loại các loại răng sứ phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, răng sứ được phân loại chủ yếu dựa vào vật liệu cấu tạo khung sườn bên trong. Mỗi loại đều có những đặc điểm riêng biệt về thẩm mỹ, độ bền và chi phí, phù hợp với các nhu cầu khác nhau của khách hàng.

1. Răng sứ kim loại thường

Răng sứ kim loại thường có cấu tạo với khung sườn làm từ hợp kim Niken-Crom hoặc Crom-Coban, bên ngoài được phủ một lớp sứ Ceramco III.

  • Ưu điểm: Loại răng sứ này có chi phí thấp nhất trong các loại, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền chắc cơ bản cho chức năng ăn nhai.
  • Nhược điểm: Khung kim loại dễ bị oxy hóa theo thời gian, gây ra tình trạng đen viền nướu. Tính thẩm mỹ của răng không cao do màu sắc đục và có thể lộ ánh kim loại khi ánh sáng chiếu vào. Tuổi thọ của răng sứ kim loại thường cũng khá thấp, chỉ từ 3 – 5 năm và có thể gây kích ứng nướu ở một số người.
  • Đối tượng phù hợp: Đây là lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế và thường được chỉ định cho các vị trí răng hàm không yêu cầu cao về thẩm mỹ.
Răng sứ kim loại thường
Răng sứ kim loại thường

2. Răng sứ Titan

Răng sứ Titan có cấu tạo khung sườn từ hợp kim Niken-Crom-Titan, với Titan chiếm khoảng 4 – 6% và bên ngoài được phủ sứ Ceramco III.

  • Ưu điểm: Răng sứ Titan nhẹ hơn so với răng sứ kim loại thường và có độ bền cao hơn, với tuổi thọ từ 5 – 10 năm. Nhờ chứa Titan, loại răng này có tính tương thích sinh học cao, ít gây kích ứng cho nướu. Chi phí của răng sứ Titan cũng rất hợp lý.
  • Nhược điểm: Tương tự răng sứ kim loại, răng sứ Titan vẫn có nguy cơ gây đen viền nướu do quá trình oxy hóa. Tính thẩm mỹ cũng chưa thực sự tối ưu vì màu sắc còn hơi đục.
  • Đối tượng phù hợp: Lựa chọn này phù hợp cho những khách hàng muốn cân bằng giữa chi phí và chất lượng, người có cơ địa dị ứng với kim loại hoặc có buồng tủy lớn.
Răng sứ Titan
Răng sứ Titan

3. Răng sứ Chrom-Cobalt

Đây là dòng răng sứ có khung sườn làm từ hợp kim Chromium và Cobalt, không chứa Niken và được phủ sứ trắng bên ngoài.

  • Ưu điểm: Vì không chứa Niken, răng sứ Chrom-Cobalt hạn chế tối đa nguy cơ dị ứng và có tính tương thích sinh học cao. Răng có khả năng chịu lực tốt, phù hợp để làm cầu răng sứ dài và có trọng lượng nhẹ.
  • Nhược điểm: Lõi kim loại bên trong có màu đen, có thể làm màu sứ bị đục và xuất hiện bóng mờ dưới ánh sáng mạnh.
  • Đối tượng phù hợp: Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người có tiền sử dị ứng với Niken, giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ kích ứng. Đặc biệt phù hợp cho các trường hợp cần làm cầu răng sứ dài, đòi hỏi một khung sườn có độ cứng chắc và ổn định vượt trội để nâng đỡ các răng bị mất.
Răng sứ kim loại Chromium-Cobalt
Răng sứ kim loại Chromium-Cobalt

4. Răng sứ kim loại quý

Loại răng sứ này có phần khung sườn được chế tác từ các kim loại quý như vàng, bạc, hoặc platin, sau đó được phủ sứ thẩm mỹ bên ngoài.

  • Ưu điểm: Răng sứ kim loại quý có độ bền rất cao và không bị oxy hóa, do đó không gây ra tình trạng xám cổ răng hay đen viền nướu. Vàng còn có đặc tính sát khuẩn, giúp chống viêm nhiễm hiệu quả.
  • Nhược điểm: Nhược điểm lớn nhất của loại răng sứ này là chi phí rất cao, thay đổi liên tục theo giá kim loại quý trên thị trường. Màu sắc cũng không đạt được độ tự nhiên như răng toàn sứ.
  • Đối tượng phù hợp: Phù hợp với nhóm khách hàng có điều kiện tài chính rất tốt, đặt nặng yếu tố về độ bền, sự an toàn và tương thích sinh học lên hàng đầu. Ngoài ra, đây là giải pháp an toàn tuyệt đối cho những người có cơ địa cực kỳ nhạy cảm hoặc lo ngại về các phản ứng phụ từ vật liệu nha khoa khác.
Răng sứ kim loại quý
Răng sứ kim loại quý

5. Răng toàn sứ

Răng toàn sứ được chế tác hoàn toàn từ sứ nguyên chất, không chứa kim loại, thường được sản xuất bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại.

  • Ưu điểm chung: Dòng răng này mang lại tính thẩm mỹ vượt trội với màu sắc trong, bóng tự nhiên và không bị đen viền nướu. Độ bền và tuổi thọ rất cao, có thể kéo dài từ 15 – 20 năm. Khả năng chịu lực gấp nhiều lần răng thật, đảm bảo ăn nhai thoải mái. Vật liệu sứ hoàn toàn lành tính và tương thích sinh học, không gây kích ứng.
  • Nhược điểm chung: Chi phí của răng toàn sứ cao hơn đáng kể so với các loại răng sứ kim loại. Quá trình chế tác cũng đòi hỏi công nghệ hiện đại và tay nghề bác sĩ phải cao.
  • Đối tượng phù hợp: Răng toàn sứ là lựa chọn lý tưởng cho những ai có yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền, đặc biệt phù hợp cho các vị trí răng cửa.
Răng toàn sứ cao cấp
Răng toàn sứ cao cấp

II. Các loại răng toàn sứ cao cấp phổ biến

Răng toàn sứ đại diện cho bước tiến vượt bậc trong nha khoa thẩm mỹ, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất về vẻ đẹp tự nhiên và độ bền. Dưới đây là các dòng răng toàn sứ cao cấp được ưa chuộng hàng đầu.

1. Răng sứ Zirconia (Zolid, DDBIO, Everest Speed, Bio Esthetic)

Zirconia là vật liệu phổ biến nhất, nổi bật với độ cứng chắc vượt trội (chịu lực từ 400 – 1566 Mpa) và khả năng chống mài mòn, chống bám dính tốt. Dòng sứ này có màu trắng sáng tự nhiên, tuổi thọ cao (10 – 25 năm) nhưng giá thành khá cao.

2. Răng sứ Cercon/Cercon HT

Là thương hiệu từ Đức, Cercon nổi tiếng về thẩm mỹ hoàn hảo với 16 tone màu và độ trong tự nhiên. Khả năng chịu lực uốn cong lên đến 900 – 1000 Mpa và tuổi thọ 10 – 20 năm. Nhược điểm của răng sứ Cercon là khó che được màu cùi răng bị nhiễm màu kháng sinh quá nặng.

Răng sứ Cercon và Cercon HT
Răng sứ Cercon và Cercon HT

3. Răng sứ Emax

Được chế tác từ vật liệu Lithium Disilicate, Emax có độ trong mờ và hiệu ứng quang học đẹp nhất, tự nhiên như răng thật. Răng có độ khít sát cao, tuổi thọ lên đến 20 năm, chịu lực 400 Mpa. Nhược điểm là độ cứng không quá cao, không phù hợp để làm cầu răng dài cho cả hàm.

4. Răng sứ 3M Lava Plus

Dòng sứ cao cấp của Mỹ này có khả năng kháng mòn và chống nhiễm màu gần như tuyệt đối. Đặc biệt, răng sứ Lava Plus có khả năng chịu lực cực cao lên đến 1800 Mpa. Tuổi thọ cao với chính sách bảo hành chính hãng 15 năm. Giá thành của dòng sứ này khá cao.

Răng sứ Lava Plus
Răng sứ Lava Plus

5. Răng sứ Nacera

Nacera (Đức) được làm từ phôi sứ thuần khiết, mang lại thẩm mỹ vượt trội với độ trong và hiệu ứng phản quang sống động. Độ cứng hơn 1400 Mpa và tuổi thọ 10 – 25 năm. Nhược điểm là giá thành cao và chưa có mặt tại nhiều nha khoa Việt Nam.

6. Răng sứ Ceramill

Sản xuất bằng công nghệ CAD/CAM 3D, Ceramill Zolid (Đức) cho ra phục hình có hình dáng, đường vân và màu sắc tự nhiên. Khả năng chịu lực rất cao (1100 – 1566 Mpa) và tuổi thọ có thể kéo dài từ 15 – 30 năm.

Răng sứ Ceramill
Răng sứ Ceramill

7. Răng sứ HT Smile

Dòng sứ từ Đức này được yêu thích nhờ độ trong, bóng và 16 tông màu chuẩn xác. Răng có khả năng chịu lực đến 1000 Mpa, cách nhiệt tốt, không oxy hóa, tuổi thọ lên đến 25 năm nhưng chi phí khá cao.

8. Răng sứ Sagemax

Kết hợp ưu điểm của Zirconia và Emax, Sagemax (Mỹ) vừa chịu được lực lớn (850 – 1380 Mpa), vừa có độ trắng sáng tự nhiên. Tuổi thọ của Sagemax được đánh giá cao hơn Emax Press.

9. Răng sứ Vita

Vita (Đức) được làm từ sứ VKM thuần khiết, mang lại thẩm mỹ tự nhiên, lành tính và chịu lực gấp 5 lần răng thật. Đây là lựa chọn có mức giá hợp lý trong phân khúc toàn sứ và gần như không có nhược điểm đáng kể.

10. Răng sứ Venus

Venus (Đức) có màu trắng sáng, trong mờ tự nhiên. Với độ cứng 900 Mpa và tuổi thọ trên 15 năm, đây là lựa chọn có giá cả hợp lý. Nhược điểm là độ trắng sáng chưa tối đa và không che được hoàn toàn màu răng thật quá sẫm.

11. Răng sứ Orodent

Răng sứ Orodent (Ý) là dòng toàn sứ cao cấp, siêu mỏng chỉ 0.6 mm nhưng có độ bền uốn vượt trội đến 1400 MPa, giúp bảo tồn răng thật tối đa. Với bột Zirconia Tosoh nguyên chất, Orodent mang lại màu sắc trong tự nhiên, phản quang đẹp, ít bám màu và không gây đen viền nướu.

Các phiên bản nổi bật như White Matt, High Translucent, Bleach, Gold (A1) đáp ứng đa dạng nhu cầu thẩm mỹ. Đặc biệt, Orodent còn đi kèm gói bảo hiểm Smile Care từ VBI với thời hạn bảo hành dài, mang đến sự an tâm và bền đẹp lâu dài.

Răng sứ Orodent
Răng sứ Orodent

III. Bảng giá tham khảo các loại răng sứ

Chi phí phục hình răng sứ không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn bao gồm tay nghề bác sĩ, công nghệ của nha khoa và chính sách bảo hành. Dưới đây là bảng giá Nha Khoa Đông Nam mà bạn có thể tham khảo.

LOẠI RĂNG SỨGIÁGHI CHÚ
Răng sứ kim loại Ceramco III1.000.000 VNĐ/RăngBH 3 Năm
Răng sứ Titan2.000.000 VNĐ/RăngBH 5 Năm
Răng toàn sứ Emax4.000.000 VNĐ/RăngBH 5 Năm
Răng toàn sứ Zirconia6.000.000 VNĐ/RăngBH 10 Năm
Răng toàn sứ HI-Zirconia7.000.000 VNĐ/RăngBH 20 Năm
Răng toàn sứ Cercon HT7.000.000 VNĐ/RăngBH 20 Năm
Răng toàn sứ Lava8.500.000 VNĐ/RăngBH 20 Năm
Răng toàn sứ Orodent18.000.000 VNĐ/RăngBH 25 Năm
Mặt dán sứ Laminate7.000.000 VNĐ/RăngBH 10 Năm

Tại Nha Khoa Đông Nam, khi thực hiện dịch vụ bọc răng sứ, quý khách hàng sẽ nhận được nhiều chính sách ưu đãi sau:

  • Miễn phí thăm khám và tư vấn
  • Miễn phí chụp X – Quang (nếu có)
  • Miễn phí chữa tủy khi làm răng toàn sứ

IV. Tiêu chí lựa chọn loại răng sứ phù hợp

Để đưa ra quyết định chính xác và hài lòng nhất, bạn cần cùng bác sĩ đánh giá toàn diện các yếu tố sau đây. Việc lựa chọn đúng loại sứ sẽ quyết định đến 80% sự thành công của ca phục hình.

1. Tình trạng răng miệng hiện tại

Mức độ tổn thương của răng là yếu tố tiên quyết. Răng nhiễm màu tetracycline nặng sẽ cần loại sứ có độ đục cao (như Zirconia) để che màu tốt, trong khi răng chỉ sứt mẻ nhẹ có thể dùng sứ Veneer mỏng.

2. Vị trí răng cần phục hình

Răng cửa đòi hỏi tính thẩm mỹ cao nhất nên ưu tiên các dòng sứ Emax, Cercon,…Răng hàm cần khả năng chịu lực ăn nhai lớn nên các dòng Zirconia, Lava Plus, Orodent sẽ là lựa chọn tối ưu.

Chi phí bọc răng sứ phụ thuộc vào vị trí và số lượng răng sứ cần phục hình
Chi phí bọc răng sứ phụ thuộc vào vị trí và số lượng răng sứ cần phục hình

3. Yêu cầu về thẩm mỹ

Bạn cần xác định mong muốn về màu sắc (trắng tự nhiên hay trắng sáng nổi bật), độ trong của răng để bác sĩ tư vấn dòng sứ có dải màu và hiệu ứng phù hợp.

4. Khả năng tài chính

Ngân sách là yếu tố quan trọng. Hãy trao đổi thẳng thắn với nha khoa để tìm ra phương án tốt nhất trong khả năng chi trả, có thể cân nhắc các chương trình trả góp.

5. Mong muốn về tuổi thọ và độ bền

Nếu bạn mong muốn một giải pháp lâu dài, đầu tư vào các dòng răng toàn sứ cao cấp sẽ là lựa chọn tối ưu để tránh phải sửa chữa hay thay thế sau này.

V. Hướng dẫn chăm sóc răng sứ để duy trì độ bền đẹp

Một chiếc răng sứ dù đắt tiền đến đâu cũng cần được chăm sóc đúng cách để có thể duy trì vẻ đẹp và chức năng lâu dài nhất.

Vệ sinh răng miệng đúng cách

  • Chải răng 2 – 3 lần/ngày bằng bàn chải lông mềm và kem đánh răng không chứa chất mài mòn mạnh.
  • Sử dụng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kỹ lưỡng vùng kẽ răng và viền nướu, nơi mão sứ tiếp xúc với răng thật.
  • Súc miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn để loại bỏ mảng bám còn sót lại.
Chăm sóc răng miệng đúng cách
Chăm sóc răng miệng đúng cách

Chế độ ăn uống khoa học

  • Hạn chế ăn nhai các thực phẩm quá cứng, dai (xương, sụn, đá viên) trực tiếp bằng răng sứ.
  • Tránh các thực phẩm chứa nhiều đường và axit để bảo vệ cả răng sứ và răng thật.
  • Giảm tiêu thụ các đồ uống sẫm màu như cà phê, trà đặc, rượu vang đỏ để răng không bị mất đi độ sáng bóng ban đầu.

Tái khám nha khoa định kỳ

Duy trì lịch hẹn tái khám 6 tháng/lần để bác sĩ kiểm tra độ khít sát của mão sứ, tình trạng nướu và cạo vôi răng, đảm bảo sức khỏe răng miệng toàn diện.

VI. Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là những giải đáp cho các thắc mắc phổ biến nhất mà khách hàng thường quan tâm khi quyết định làm răng sứ.

1. Làm thế nào để phân biệt răng sứ chính hãng và răng sứ nhái?

Răng sứ chính hãng luôn có thẻ bảo hành IDPI (Identification Passport Information) với một mã số riêng. Bạn có thể dùng mã số này để quét mã QR hoặc truy cập website của hãng để tra cứu các thông tin về nguồn gốc, xuất xứ, nhà sản xuất và chính sách bảo hành toàn cầu. Ngoài ra, răng sứ chính hãng còn được bảo hành dài hạn tại nha khoa mà bạn thực hiện.

2. Công nghệ chế tác răng sứ CAD/CAM là gì?

CAD/CAM (Computer-Aided Design/Manufacturing) là công nghệ chế tác răng sứ tự động bằng máy tính. Quá trình bao gồm: quét dấu răng 3D, thiết kế hình dáng răng trên phần mềm chuyên dụng và cuối cùng là máy tiện sẽ tự động cắt phôi sứ thành một chiếc răng sứ hoàn chỉnh với độ chính xác đến từng micromet.

3. Tiêu chí nào để lựa chọn một địa chỉ nha khoa uy tín?

Một nha khoa uy tín phải có giấy phép hoạt động, đội ngũ bác sĩ có chứng chỉ hành nghề và chuyên môn sâu. Cơ sở vật chất phải được trang bị máy móc hiện đại như máy chụp Conebeam CT, máy scan trong miệng 3D, phần mềm CAD/CAM. Đặc biệt, nha khoa phải có chính sách bảo hành chính hãng rõ ràng, minh bạch và lâu dài.

4. Các nha khoa có chính sách ưu đãi và trả góp không?

Hầu hết các nha khoa lớn hiện nay đều có các chương trình ưu đãi, giảm giá khi khách hàng thực hiện số lượng lớn răng sứ. Đồng thời, chính sách trả góp lãi suất 0% qua thẻ tín dụng của các ngân hàng liên kết cũng rất phổ biến, giúp giảm áp lực tài chính cho khách hàng.

Việc lựa chọn trong số rất nhiều các loại răng sứ là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và thẩm mỹ nụ cười của bạn trong nhiều năm tới. Mỗi loại sứ đều có những ưu và nhược điểm riêng. Vì vậy, lời khuyên quan trọng nhất là hãy tìm đến một địa chỉ nha khoa uy tín để được các bác sĩ chuyên môn trực tiếp thăm khám, phân tích tình trạng và đưa ra tư vấn phù hợp nhất.

Nếu còn thắc mắc nào khác vui lòng liên hệ tổng đài 1900 7141 hoặc đến trực tiếp Nha Khoa Đông Nam để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn miễn phí.