Chương

Các loại răng sứ phổ biến hiện nay và đặc điểm từng loại

Việc lựa chọn loại răng sứ phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của hàm răng mà còn liên quan đến sức khỏe răng miệng lâu dài. Mỗi loại răng sứ đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Bài viết này, Nha khoa Đông Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại răng sứ phổ biến hiện nay, từ đó bạn có thể cùng bác sĩ đưa ra quyết định tối ưu nhất.

Các loại răng sứ cao cấp hiện nay
Các loại răng sứ cao cấp hiện nay

I. Phân loại răng sứ theo vật liệu cấu tạo

Dựa vào vật liệu cấu tạo, răng sứ được chia thành 2 nhóm:

  • Răng sứ kim loại: Làm từ các loại kim loại như hợp kim crom-coban, titan hoặc vàng. Bên ngoài phủ lớp sứ để tạo màu sắc và hình dáng giống răng thật.
  • Răng toàn sứ: Cấu tạo hoàn toàn bằng sứ nguyên chất, không lẫn kim loại, cho thẩm mỹ hoàn hảo.

II. Răng sứ kim loại

1. Cấu tạo

Răng sứ kim loại có khung sườn làm bằng hợp kim (Niken-Crom, Crom-Coban hoặc Niken-Crom-Titan), bên ngoài phủ lớp sứ.

Răng sứ kim loại
Răng sứ kim loại

2. Ưu điểm

  • Tiết kiệm chi phí: Răng sứ kim loại là một trong những loại răng sứ có giá cả phải chăng nhất, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
  • Độ bền cao: Với cấu trúc khung sườn kim loại chắc chắn, răng sứ kim loại có khả năng chịu lực nhai tốt, thích hợp phục hình cho các răng hàm.
  • Tuổi thọ dài: Khi được chăm sóc đúng cách, răng sứ kim loại có thể duy trì chức năng ăn nhai trong thời gian từ 5 – 10 năm hoặc thậm chí lâu hơn.

3. Nhược điểm của răng sứ kim loại

  • Thẩm mỹ hạn chế: Màu sắc của răng sứ kim loại thường không tự nhiên bằng các loại răng sứ khác, có thể lộ phần khung sườn kim loại, ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của nụ cười.
  • Đen viền nướu: Sau một thời gian sử dụng, khung sườn kim loại bên trong răng sứ có thể bị oxy hóa, gây ra tình trạng đen viền nướu, làm mất thẩm mỹ.
  • Nguy cơ dị ứng: Một số người có cơ địa nhạy cảm với kim loại có thể gặp phải tình trạng dị ứng, gây kích ứng nướu, sưng đỏ và đau nhức.
Răng sứ kim loại gây tình trạng đen viền nướu
Răng sứ kim loại gây tình trạng đen viền nướu

4. Các loại răng sứ kim loại phổ biến

a. Răng sứ kim loại thường

Là loại răng sứ có khung sườn bằng hợp kim Niken-Crom, độ bền chắc cao nhưng thẩm mỹ kém. Đồng thời dễ bị đen viền nướu sau một thời gian sử dụng.

Răng sứ kim loại là lựa chọn kinh tế nhất so với các loại răng sứ khác, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

Chi phí: 1.000.000 VNĐ/răng.

Đặc điểm của răng sứ kim loại thường
Đặc điểm của răng sứ kim loại thường

b. Răng sứ Titan

Nhờ cấu trúc khung sườn bổ sung 4 – 6% Titan, răng sứ Titan vừa đảm bảo khả năng chịu lực tốt, vừa có trọng lượng nhẹ hơn so với răng sứ kim loại thường. Đặc biệt phù hợp cho những trường hợp làm cầu răng dài.

Ngoài ra, thành phần Titan cũng cho khả năng tương thích sinh học tốt hơn, hạn chế tình trạng kích ứng.

Chi phí: 2.000.000 VNĐ/răng.

Đặc điểm của răng sứ Titan
Đặc điểm của răng sứ Titan

c. Răng sứ kim loại quý

Có cấu tạo từ các kim loại quý như vàng, platin, palladium,… nên giá thành của răng sứ kim loại quý thường cao hơn cả một số dòng răng toàn sứ và sẽ biến động theo giá thị trường.

Ưu điểm nổi bật nhất của dòng răng sứ này là độ bền cao, khả năng chịu lực lớn, tốt hơn so với răng sứ kim loại thường và răng sứ Titan.

Chi phí: Thay đổi theo giá thị trường.

Đặc điểm răng sứ kim loại quý
Đặc điểm răng sứ kim loại quý

d. Răng sứ Chrom-Cobalt

Răng sứ Crom-Cobalt là một loại răng sứ kim loại cao cấp, được chế tạo từ hợp kim Crom và Cobalt. Điểm đặc biệt của loại răng sứ này là không chứa Niken, một thành phần thường gây kích ứng và dị ứng ở một số người.

Chi phí: Khoảng 2.000.000 – 3.000.000 VNĐ/răng.

Đặc điểm răng sứ Crom-Cobalt
Đặc điểm răng sứ Crom-Cobalt

III. Răng sứ toàn sứ

1. Cấu tạo

Răng toàn sứ được chế tạo hoàn toàn từ sứ nguyên khối, không có khung sườn kim loại bên trong. Điều này giúp răng sứ có màu sắc tự nhiên, trong suốt giống như răng thật.

Răng toàn sứ
Răng toàn sứ

2. Ưu điểm

  • Thẩm mỹ hoàn hảo: Màu sắc của răng toàn sứ được lựa chọn kỹ lưỡng, giúp răng sứ hòa hợp với màu răng thật, tạo nên nụ cười tự nhiên và cuốn hút. Độ trong suốt của răng sứ cũng góp phần tăng thêm tính thẩm mỹ.
  • Không gây kích ứng: Răng toàn sứ không chứa kim loại nên không gây ra tình trạng đen viền nướu, dị ứng hay kích ứng nướu, đảm bảo an toàn cho sức khỏe răng miệng.
  • Độ bền màu cao: Trong suốt thời gian sử dụng, răng toàn sứ không xảy ra tình trạng nhiễm màu thực phẩm và không bị đen viền nướu.
  • Ăn nhai chắc chắn: Răng toàn sứ có độ bền cao, chịu lực nhai tốt, có thể sử dụng được trong thời gian dài.
  • Bảo vệ răng thật: Lớp sứ bao bọc răng thật, giúp bảo vệ men răng khỏi các tác động từ môi trường.
  • Tuổi thọ cao: Thời gian sử dụng của răng toàn sứ trung bình từ 15 – 20 năm, thậm chí là lâu hơn nếu được chăm sóc tốt.
Răng toàn sứ mang lại giá trị thẩm mỹ cao
Răng toàn sứ mang lại giá trị thẩm mỹ cao

3. Nhược điểm

  • Chi phí cao: Do yêu cầu về chất liệu sứ cao cấp, công nghệ chế tác phức tạp và kỹ thuật nha khoa cao nên chi phí cho một chiếc răng toàn sứ thường cao.
  • Đòi hỏi công nghệ hiện đại và bác sĩ có kinh nghiệm: Để chế tạo và lắp đặt răng toàn sứ, nha khoa cần trang bị hệ thống máy móc hiện đại như máy CAD/CAM, cùng với đội ngũ bác sĩ có tay nghề cao, kinh nghiệm.

4. Các loại răng toàn sứ phổ biến

a. Răng sứ Emax

Khác với các loại răng sứ kim loại truyền thống, răng sứ Emax có cấu tạo hoàn toàn từ sứ. Khung sườn bên trong được làm từ những sợi thủy tinh sứ Lithium Disilicate siêu bền, tạo nền tảng vững chắc.

Đặc biệt, lớp men sứ bên ngoài được chế tác tỉ mỉ với công nghệ hiện đại, phủ lên 5 lớp sứ cao cấp, tái tạo gần như hoàn hảo vẻ đẹp tự nhiên của răng thật. Nhờ đó, răng sứ Emax không chỉ bền chắc mà còn mang đến cảm giác thoải mái khi ăn nhai, không gây kích ứng nướu.

Quá trình nung ở nhiệt độ trên 1600 độ C trong nhiều giờ giúp răng sứ Emax có độ cứng gấp 4 lần răng thật, điều này đảm bảo bạn có thể ăn nhai thoải mái mà không lo răng bị nứt, mẻ.

Tuy nhiên, so với các loại răng sứ khác thì độ cứng của răng sứ Emax vẫn còn thấp nên không thích hợp để làm cầu răng sứ.

Chi phí răng sứ Emax: 4.000.000 VNĐ/răng.

Răng toàn sứ Emax
Răng toàn sứ Emax

b. Răng sứ Cercon HT

Răng sứ Cercon HT là loại răng sứ được chế tác từ vật liệu Zirconia cao cấp, kết hợp với công nghệ xử lý nhiệt độ cao. Lõi bên trong được làm từ Zirconia siêu mỏng, chỉ khoảng 0.3 – 0.5mm. Bên ngoài là lớp sứ thẩm mỹ, được nung kết ở nhiệt độ cao để tạo nên một khối thống nhất, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ.

Quá trình chế tác răng sứ Cercon HT được thực hiện bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại, đảm bảo độ chính xác gần như tuyệt đối, giúp răng sứ khít sát với răng thật, không gây cảm giác cộm. Độ cứng chắc của răng sứ Cercon đạt 900Mpa cho độ cứng nhỉnh hơn so với răng sứ Emax.

Tuy nhiên, vì khung sườn tương đối mỏng và màu răng có phần hơi trong nên không thích hợp với những trường hợp răng nhiễm màu kháng sinh nặng vì không thể che được toàn bộ các phân tử màu xám.

Chi phí: 7.000.000 VNĐ/răng.

Răng sứ Cercon HT
Răng sứ Cercon HT

c. Răng sứ Zirconia

Răng sứ Zirconia được chế tạo hoàn toàn từ chất liệu Zirconia, một loại gốm sứ sinh học có độ bền cao và màu sắc trắng sáng tự nhiên.

Được chế tác từ khối sứ Zirconia nguyên chất, trải qua quá trình nung kết kỹ thuật số CAD/CAM ở nhiệt độ lên đến 1300°C trong suốt 10 giờ. Nhờ đó, răng sứ sở hữu độ cứng vượt trội, gấp 7 – 8 lần răng thật, đảm bảo độ bền vững và tuổi thọ lâu dài.

Lớp men răng của Zirconia trong bóng tự nhiên như men răng thật và bền bỉ theo thời gian, không xảy ra tình trạng đen viền nướu.

Chi phí: 6.000.000 VNĐ/răng.

Răng sứ Zirconia
Răng sứ Zirconia

d. Răng sứ HI-Zirconia

Được chế tác từ sứ Zirconia Y-TZP ZrO2 tinh khiết, kết hợp với công nghệ CAD/CAM hiện đại, răng sứ HI-Zirconia sở hữu độ bền vượt trội, gấp 8 lần so với răng thật.

Đặc biệt, quá trình chế tác bằng công nghệ CAD/CAM còn đảm bảo độ chính xác, giúp răng sứ khít sát với cùi răng thật, tránh tình trạng hở chân răng.

Màu sắc tự nhiên và khả năng chịu lực lớn, HI-Zirconia không chỉ giúp bạn phục hồi chức năng ăn nhai mà còn mang đến một hàm răng đẹp tự nhiên, bền vững theo thời gian.

Chi phí: 7.000.000 VNĐ/răng.

Răng sứ HI-Zirconia
Răng sứ HI-Zirconia

e. Răng sứ Lava

Răng sứ Lava Plus được chế tạo từ Lava Ultimate (vật liệu Resin Nano Ceramic) làm từ Ceramic với các phân tử Nano được nung ở nhiệt độ cao. Kết hợp với công nghệ CAD/CAM hiện đại, răng sứ Lava Plus được tạo hình chính xác, đảm bảo độ khít sát với răng thật.

Khả năng chịu lực lên đến > 1100 MPa, gấp nhiều lần so với răng thật, giúp bạn thoải mái ăn nhai.

Bề mặt răng sứ Lava Plus được phủ một lớp men sứ đặc biệt, giúp bảo vệ răng khỏi các tác động của axit, thức ăn và đồ uống, duy trì màu sắc và độ bóng theo thời gian.

Chi phí: 8.500.000 VNĐ/răng.

Răng sứ Lava
Răng sứ Lava

f. Răng sứ Orodent

Răng sứ Orodent White Matt Zirconia là một trong các loại răng sứ cao cấp nhất hiện nay với độ bền vượt trội và tính thẩm mỹ cao, đáp ứng được những yêu cầu khắt khe nhất của nha khoa thẩm mỹ hiện đại.

Với độ dày phục hình chỉ 0.6mm, Orodent giúp giảm thiểu tối đa việc mài răng, hạn chế ê buốt và bảo vệ răng thật một cách tốt nhất.

Công nghệ độc đáo kết hợp bột sứ Zirconia Tosoh (Nhật Bản) và tinh thể kim cương mang đến cho răng sứ Orodent độ trong mờ tự nhiên, giúp bạn sở hữu nụ cười rạng rỡ.

Với độ bền uốn lên đến 1400 MPa, răng sứ Orodent White Matt Zirconia có khả năng chịu lực gấp nhiều lần so với răng thật, đảm bảo sự bền vững và chắc chắn cho hàm răng.

Chi phí: 18.000.000 VNĐ/răng.

Răng toàn sứ cao cấp Orodent
Răng toàn sứ cao cấp Orodent

g. Răng sứ DDBIO

Răng sứ DDBIO là sản phẩm cao cấp đến từ Đức, được chế tạo hoàn toàn từ Zirconia tinh khiết. Với cấu trúc hai lớp độc đáo, gồm lớp sứ thẩm mỹ bên ngoài và khung sườn Zirconia bên trong, răng sứ DDBIO không chỉ khôi phục hình dáng răng tự nhiên mà còn mang đến khả năng ăn nhai mạnh mẽ.

Với công nghệ CAD/CAM hiện đại, răng sứ DDBIO được thiết kế với màu sắc tự nhiên, độ trong suốt giống răng thật, mang đến nụ cười rạng rỡ và tự tin.

Chi phí: Khoảng 5.000.000 – 6.000.000 VNĐ/răng.

Răng sứ DDBIO
Răng sứ DDBIO

h. Răng sứ Zolid

Răng sứ Zolid được chế tác 100% từ Zirconia cho độ bền chắc cao và thẩm mỹ đẹp tự nhiên, hoàn hảo không khác biệt răng thật.

Quá trình chế tạo răng sứ Zolid được thực hiện bằng công nghệ CAD/CAM hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao, giúp răng sứ khít sát với răng thật, không lo tình trạng vênh cộm.

Khả năng chịu lực gấp 5 lần răng thật không chỉ đảm bảo ăn nhai thoải mái mà còn hạn chế tình trạng vỡ mẻ trong quá trình sử dụng.

Chi phí: 7.500.000 – 8.000.000 VNĐ/răng.

Răng sứ Zolid
Răng sứ Zolid

Bên cạnh đó, hiện nay trên thị trường còn đa dạng các loại răng toàn sứ khác như Diamond, Nacera, Sagemax,… Tùy vào tài chính và nhu cầu của mỗi người có thể lựa chọn loại răng sứ phù hợp.

Bạn có thể tham khảo: So sánh răng sứ kim loại và răng toàn sứ

V. Mặt dán sứ Veneer

Mặt dán sứ là một giải pháp thẩm mỹ răng hiệu quả, giúp cải thiện màu sắc, hình dáng và độ đều của răng nhanh chóng và an toàn. Với lớp sứ mỏng chỉ 0.2 – 0.5mm được dán lên bề mặt răng, mặt dán sứ không chỉ mang lại hiệu quả thẩm mỹ cao mà còn bảo tồn tối đa cấu trúc răng thật.

1. Ưu điểm

  • Bảo tồn răng thật tối đa: Chỉ cần mài một lớp men răng mỏng, giúp bảo vệ cấu trúc răng bên trong.
  • Tính thẩm mỹ cao: Màu sắc của mặt dán sứ có thể được điều chỉnh sao cho giống hệt với màu răng thật, giúp bạn có một nụ cười hài hòa và tự nhiên.
Mặt dán sứ giúp bảo tồn răng gốc tối đa
Mặt dán sứ giúp bảo tồn răng gốc tối đa

2. Nhược điểm

  • Chi phí cao: So với các phương pháp phục hình răng khác, mặt dán sứ có giá thành cao hơn.
  • Không phù hợp với mọi trường hợp: Chỉ áp dụng cho các trường hợp răng có khuyết điểm nhẹ như răng ố vàng, răng khấp khểnh nhẹ, răng mẻ cạnh.

3. Các loại mặt dán sứ

a. Mặt dán sứ Laminate

  • Được chế tác từ sứ cao cấp, độ mỏng chỉ từ 0.2 – 0.5mm giúp bảo tồn răng thật tối đa.
  • Phù hợp để che khuyết điểm răng nhẹ mà không cần mài nhiều mô răng thật.
Mặt dán sứ Laminate
Mặt dán sứ Laminate

b. Mặt dán sứ Emax

  • Làm từ sứ thủy tinh Lithium Disilicate, có độ bền và tính thẩm mỹ vượt trội. Màu sắc trong suốt tự nhiên, tương thích tốt với răng thật.
  • Độ dày trung bình từ 0.3 – 0.5mm hạn chế tình trạng mài răng.
  • Tuổi thọ cao, lên đến 10 – 15 năm nếu chăm sóc đúng cách.
Mặt dán sứ Emax
Mặt dán sứ Emax

c. Mặt dán sứ LiSi

  • Là dòng sứ Lithium Disilicate cải tiến, kết hợp thêm công nghệ nung đặc biệt giúp tăng độ bền.
  • Độ dày khoảng 0.3mm, phù hợp cho phục hình không cần mài nhiều răng thật.

d. Mặt dán sứ Diamond Vita

  • Được làm từ sứ Vita (Đức), có độ tinh khiết và sáng bóng cao.
  • Độ dày linh hoạt, từ 0.3 – 0.5mm.
  • Màu sắc răng đẹp tự nhiên với độ phản quang tốt.
  • Khả năng chống bám màu và mảng bám vượt trội.
  • Phù hợp với người yêu cầu thẩm mỹ cao.

VI. Các phương pháp trồng răng sứ

Trồng răng sứ thẩm mỹ (bọc răng sứ): Phương pháp này được thực hiện bằng cách mài răng thật theo tỷ lệ nhất định để tạo nền tảng, sau đó chụp mão răng sứ lên trên. Bọc răng sứ giúp cải thiện thẩm mỹ, che phủ các khuyết điểm như răng bị sứt mẻ, ố màu, sâu răng, viêm tủy hoặc lệch nhẹ.

Kỹ thuật bọc răng sứ
Kỹ thuật bọc răng sứ

Trồng răng sứ bắc cầu: Cầu răng sứ được sử dụng để thay thế một hoặc vài răng đã mất bằng cách mượn lực nâng đỡ từ các răng kế cận. Bác sĩ sẽ mài các răng bên cạnh khoảng trống để làm trụ, sau đó gắn cầu răng sứ gồm các mão sứ liền kề lên trên. Phương pháp này giúp khôi phục khả năng nhai và thẩm mỹ, nhưng yêu cầu răng thật xung quanh phải khỏe mạnh và có thể chịu lực.

Kỹ thuật làm răng sứ bắc cầu
Kỹ thuật làm răng sứ bắc cầu

Trồng răng sứ trên Implant: Đây là phương pháp tiên tiến nhất, phù hợp cho những trường hợp mất răng cần phục hình. Bác sĩ sẽ cấy ghép trụ Implant vào xương hàm để thay thế chân răng đã mất, sau đó gắn mão răng sứ lên trên trụ. Phương pháp này không ảnh hưởng đến răng kế cận, mang lại cảm giác tự nhiên, độ bền cao và khả năng nhai như răng thật.

Kỹ thuật trồng răng Implant
Kỹ thuật trồng răng Implant

VIII. Nên chọn loại răng sứ nào?

Việc lựa chọn loại răng sứ phù hợp cần xem xét kỹ dựa trên ba yếu tố chính: tình trạng răng, yêu cầu thẩm mỹ và khả năng tài chính.

Tình trạng và vị trí răng: Khi lựa chọn răng sứ, bạn cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với nhu cầu và tình trạng răng miệng. Trước tiên, cần đánh giá tình trạng răng, bao gồm vị trí cần phục hình (như răng cửa hay răng hàm) và mức độ tổn thương của răng. Răng cửa hoặc các vị trí dễ thấy đòi hỏi độ thẩm mỹ cao, trong khi răng hàm yêu cầu khả năng chịu lực tốt hơn.

Yêu cầu thẩm mỹ: Nếu cần phục hình ở răng cửa hoặc các vị trí dễ lộ khi cười, bạn nên chọn răng toàn sứ vì có màu sắc tự nhiên, độ trong suốt cao và không gây đen viền nướu. Ngược lại, với răng hàm, bạn có thể chọn răng sứ kim loại vì chi phí thấp hơn.

Chọn răng sứ dựa trên tình trạng cụ thể và nhu cầu thẩm mỹ
Chọn răng sứ dựa trên tình trạng cụ thể và nhu cầu thẩm mỹ

Khả năng tài chính: Nếu bạn muốn tiết kiệm ngân sách có thể chọn dòng răng sứ kim loại. Tuy nhiên răng toàn sứ dù giá cao hơn, lại mang đến hiệu quả lâu dài về cả độ bền lẫn tính thẩm mỹ. Đầu tư vào loại răng sứ phù hợp với ngân sách sẽ giúp bạn đạt được sự cân đối giữa chất lượng và chi phí.

Ngoài ra, độ bền và tuổi thọ của răng sứ cũng là một yếu tố cần chú trọng. Răng toàn sứ thường bền hơn, có tuổi thọ từ 10 – 20 năm và không bị oxy hóa, trong khi răng sứ kim loại dễ bị đen viền nướu sau 5 – 10 năm.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Răng sứ có tuổi thọ bao lâu?

Thông thường răng sứ kim loại sẽ có tuổi thọ trung bình từ 5 – 10 năm, răng toàn sứ 15 – 20 năm. Tuy nhiên, thời gian sử dụng răng sứ còn tùy thuộc vào chế độ chăm sóc, kỹ thuật thực hiện của bác sĩ.

2. Làm thế nào để phân biệt răng sứ chính hãng và răng sứ kém chất lượng?

Răng sứ chính hãng thường có cảm giác thoải mái khi ăn nhai và được thực hiện tại các nha khoa uy tín. Ngược lại, răng sứ kém chất lượng thường có nguồn gốc không rõ ràng, chất liệu kém, màu sắc không tự nhiên, dễ bị mẻ vỡ và giá thành rẻ. Tóm lại, việc lựa chọn nha khoa uy tín để làm răng sẽ đảm bảo được chất lượng và hiệu quả.

3. Chi phí bọc răng sứ là bao nhiêu?

Chi phí bọc răng sứ dao động từ 1.000.000 – 20.000.000 VNĐ/răng, tùy thuộc vào các loại răng sứ (răng sứ kim loại, răng sứ toàn sứ) và cơ sở nha khoa.

4. Răng sứ có gây hôi miệng không?

Bản chất của răng sứ không gây hôi miệng khi được thực hiện đúng kỹ thuật và vệ sinh răng miệng đúng cách. Một chiếc răng sứ chất lượng cao, vừa khít với răng thật và không gây kích ứng nướu sẽ không tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi. Vì vậy, để bảo vệ hàm răng và hơi thở thơm mát, bạn nên chọn nha khoa uy tín, sử dụng răng sứ chính hãng và duy trì thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách hàng ngày.

5. Có cần chăm sóc răng sứ đặc biệt không?

Răng sứ cần được chăm sóc đặc biệt bằng cách vệ sinh răng miệng khoa học, đánh răng nhẹ nhàng với bàn chải lông mềm, sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng, tránh ăn đồ quá cứng hoặc quá nóng, quá lạnh. Đồng thời, bạn nên tái khám định kỳ tại nha khoa để kiểm tra và duy trì độ bền đẹp của răng sứ.

Với thông tin chi tiết về các loại răng sứ, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và đưa ra được những quyết định sáng suốt. Việc lựa chọn loại răng sứ phù hợp không chỉ giúp bạn sở hữu hàm răng đẹp mà còn đảm bảo sức khỏe răng miệng lâu dài. Nếu còn thắc mắc nào khác vui lòng liên hệ tổng đài 1900 7141 hoặc đến trực tiếp Nha khoa Đông Nam để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn miễn phí.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *