Niềng răng là một kỹ thuật nha khoa cho phép kéo chỉnh các răng về vị trí mong muốn trong cung hàm, giúp hàm răng được đều, đẹp hơn. “Bị mất răng hàm có niềng được không?” là một vấn đề được nhiều người quân tâm.
1. Cấu trúc khung răng của người trưởng thành
Một người trưởng thành sẽ có tổng cộng 32 chiếc răng chia đều ở cả 2 cung hàm (đã tính cả răng khôn), trong đó sẽ gồm 16 răng ở hàm trên và 16 răng ở hàm dưới.
Hàm răng người sẽ được chia thành 4 nhóm, bao gồm: răng cửa, răng nanh, răng hàm nhỏ và răng hàm lớn.
Các nhóm răng sẽ có những đặc điểm và chức năng riêng biệt, cụ thể như sau:
- Nhóm răng cửa (răng số 1 và 2)
Gồm 8 chiếc (4 răng hàm trên và 4 răng hàm dưới).
Chức năng chính đó là cắn và xé thức ăn thành từng mảnh nhỏ.
- Nhóm răng nanh (răng số 3)
Gồm 4 chiếc (2 răng hàm trên và 2 răng hàm dưới).
Nhóm răng này có chức năng dùng để kẹp và xé thức ăn
- Nhóm răng hàm nhỏ (tiền hàm – răng số 4 và 5)
Gồm 8 chiếc (4 răng hàm trên và 4 răng hàm dưới).
Các răng hàm nhỏ sẽ có nhiệm vụ xé và nghiền nát thức ăn.
- Nhóm răng hàm lớn (răng cối – răng số 6, 7 và 8):
Gồm 12 chiếc (6 răng hàm trên và 6 răng hàm dưới).
Đây là nhóm răng có vai trò quan trọng trong việc nhai và nghiền nát thức ăn trước khi đưa xuống dạ dày.
Đối với răng số 8 (răng khôn) thường không có chức năng ăn nhai quan trọng, thậm chí tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng nên sẽ được khuyến cáo nhổ bỏ.
2. Nguyên nhân gây mất răng
Mất răng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây nên như:
- Chăm sóc, vệ sinh răng miệng không sạch sẽ kỹ lưỡng đúng cách tạo điều kiện để mảng bám, vi khuẩn tích tụ nhiều dẫn đến hình thành nhiều bệnh lý nguy hiểm như: sâu răng, viêm tủy, viêm nướu, viêm nha chu, áp xe răng,…
- Các bệnh lý răng miệng khi không được điều trị kịp thời vi khuẩn sẽ tấn công sâu vào bên trong cấu trúc răng gây hư hỏng nghiêm trọng, răng sẽ dần suy yếu, dễ lung lay và gãy rụng.
- Khi chẳng may gặp tai nạn, chấn thương, va đập mạnh ngoài ý muốn cũng có nguy cơ cao khiến cho răng bị sứt mẻ, gãy vỡ mất răng vĩnh viễn.
- Những thói quen ăn uống các món nhiều đường, nhiều axit, không bổ sung đủ các dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể nhất là canxi, vitamin D, C,… cũng tạo cơ hội để bệnh lý ở răng dễ phát triển và tiềm ẩn biến chứng mất răng.
- Nghiện hút thuốc lá, dùng nhiều bia rượu, cà phê, dùng răng như công cụ để cắn mở đồ vật quá cứng, nghiến răng khi ngủ,… đều gây ra các ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng, tăng nguy cơ hình thành bệnh lý, sứt mẻ, gãy rụng răng.
- Ở những bệnh nhân có các vấn đề bệnh lý tim mạch, tiểu đường, huyết áp, rối loạn đông máu,…. thì tình trạng răng nướu cũng kém hơn bình thường, dễ mắc nhiều bệnh lý nguy hiểm và khó tránh khỏi mất răng.
- Tuổi tác càng lớn thì các cơ quan trên cơ thể bao gồm cả răng cũng trở nên lão hóa đáng kể. Hơn thế nữa, việc người lớn tuổi phải dùng nhiều thuốc chữa bệnh mãn tính cũng gây tác dụng phụ khiến khoang miệng bị khô. Từ đó tạo cơ hội để vi khuẩn phát triển mạnh khiến răng dễ bị suy yếu, lỏng lẻo và gãy rụng.
3. Hậu quả của việc mất răng
Mất răng tại vị trí răng cửa, răng nanh sẽ khiến cho hàm răng trông kém thẩm mỹ. Khi cười nói sẽ không được tự nhiên, thậm chí có thể ảnh hưởng đến vấn đề phát âm khiến bệnh nhân dần mất đi sự tự tin, thoải mái trong giao tiếp với mọi người.
Dù mất răng tại bất cứ vị trí nào cũng đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng ăn nhai. Bệnh nhân khó có thể cắn xé, nhai nghiền thức ăn được hiệu quả, ăn uống kém ngon miệng, dễ bị chán ăn, bỏ ăn.
Theo thời gian, việc thức ăn không được nhai nghiền đủ nhỏ sẽ gián tiếp gây ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa, hấp thụ dưỡng chất, tăng nguy cơ mắc bệnh về dạ dày, đường ruột, suy nhược cơ thể,…
Nguy hiểm nhất đó chính là tình trạng tiêu xương hàm khi bị mất răng lâu ngày sẽ khiến cho vùng da quanh khóe miệng nhăn nheo, da mặt chảy xệ, hóp má khiến cho gương mặt của bệnh nhân trở nên lão hóa, già nua rất nhiều so với tuổi thật.
Không chỉ vậy, mất răng tiêu xương hàm còn dẫn đến các răng xung quanh dần mọc đổ dồn về chỗ trống không có răng, răng đối diện mọc trồi dài khiến cho hàm răng xô lệch, sai khớp cắn nghiêm trọng.
Khoảng trống mất răng còn là nơi dễ tồn đọng mảng bám, vụn thức ăn thừa rất khó để làm sạch hiệu quả. Từ đó có thể gây ra các bệnh lý sâu răng, viêm tủy, viêm nha chu,… tăng nguy cơ hư hỏng, mất thêm nhiều răng khỏe mạnh khác.
4. Mất răng hàm có niềng được không?
Số răng hàm chuẩn của một người trưởng thành là 12 răng, chia đều cho hai hàm. Trong đó, có 8 răng hàm chính (răng hàm thứ nhất, thứ hai) và 4 răng khôn (răng hàm thứ ba).
Trên thực tế, vẫn có một số nguyên nhân chủ quan và khách quan dẫn đến việc mất một răng, hai răng hàm như chấn thương, sâu răng, nhổ răng… Thế nhưng, bạn hoàn toàn không cần phải quá lo lắng, việc mất răng hàm không ảnh hưởng quá lớn đến việc niềng răng.
Tùy vào từng tình trạng răng miệng cụ thể, bác sĩ sẽ cân nhắc gắn khí cụ định hình hàm để giữ cho các răng kế cận không di lệch sang khoảng trống mất răng. Giúp duy trì khoảng trống đầy đủ cho việc phục hình răng về sau.
Sau khi hàm răng đã được niềng chỉnh ổn định, bạn có thể tiến hành trồng lại chiếc răng mất bằng cầu răng sứ hoặc cấy ghép răng Implant để phục hồi lại cấu trúc răng hoàn thiện như ban đầu.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể tận dụng khoảng trống mất răng để tạo không gian cho các răng dễ dàng dịch chuyển về vị trí mong muốn, thay vì phải nhổ thêm răng. Từ đó, giúp bảo tồn tối đa răng thật cho bệnh nhân.
Riêng với răng khôn, việc trồng lại gần như không cần thiết và rất ít được thực hiện vì chiếc răng này gần như không có chức năng ăn nhai.
5. Kỹ thuật niềng răng cho bệnh nhân mất răng hàm
Niềng răng là giải pháp khắc phục khuyết điểm răng mọc lệch, thưa, hô, móm, vẩu… giúp các răng được đều đặn, ngay hàng và thẩm mỹ hơn.
Quy trình niềng răng đúng chuẩn tại Nha khoa Đông Nam bao gồm các bước sau:
✦ Bước 1: Thăm khám, tư vấn
Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám tổng quát sức khỏe răng miệng cho bệnh nhân, cả răng nướu và lưỡi. Xem xét kỹ lưỡng vùng mất răng. Tiếp đó, chụp CT Scanner để kiểm tra tình trạng xương hàm của bệnh nhân.
Thông qua kết quả chụp CT và dữ liệu phân tích, bác sĩ sẽ tính toán hướng dịch chuyển của từng răng, thời gian dịch chuyển, lập phác đồ điều trị và tư vấn cho bệnh nhân.
✦ Bước 2: Vệ sinh răng miệng và lấy dấu hàm
Bác sĩ sẽ vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân. Mục đích của việc này là để đảm bảo quá trình niềng răng diễn ra trong một môi trường vệ sinh, an toàn.
Sau đó, lấy dấu hàm để lưu lại thông số răng hàm của bệnh nhân, phục vụ cho việc theo dõi trong quá trình điều trị và làm cơ sở để đánh giá hiệu quả niềng răng.
✦ Bước 3: Gắn mắc cài và lên lịch tái khám
Dựa vào phác đồ điều trị, bác sĩ sẽ tiến hành gắn khí cụ chỉnh nha vào răng và bắt đầu quy trình niềng răng. Nếu cần thiết sẽ gắn khí cụ định hình hàm để duy trì khoảng trống đầy đủ cho việc phục hình răng về sau.
Sau mỗi tháng, bệnh nhân phải quay lại Nha khoa để bác sĩ kiểm tra độ dịch chuyển của răng và điều chỉnh mắc cài. Thời gian kết thúc niềng răng phụ thuộc nhiều vào đặc điểm của từng bệnh nhân, thường là từ 12 – 36 tháng.
6. Trồng lại răng hàm sau khi niềng răng
Sau khi hàm răng đã được niềng chỉnh ổn định, bạn nên trồng lại chiếc răng hàm đã mất hoàn thiện cấu trúc răng và đảm bảo chức năng nhai, nghiền thức ăn của hàm.
Các phương pháp trồng răng sau khi niềng thường được áp dụng là cầu răng sứ và cấy ghép răng Implant.
a) Cấy ghép răng Implant
Cấy ghép răng Implant là giải pháp có chức năng tương tự như răng thật mọc tự nhiên từ nướu, với đầy đủ chân và thân răng.
Chân răng Implant là các trụ nhỏ được làm từ Titanium, được đặt trực tiếp vào xương hàm của bệnh nhân bằng các dụng cụ nha khoa chuyên dụng. Thân răng Implant là răng sứ, được vít cố định vào trụ Implant thông qua khớp nối Abutment.
Ưu điểm:
√ Khôi phục gần như 100% chức năng ăn nhai và cảm nhận thức ăn của răng.
√ Khắc khục tối đa hiện tượng tiêu xương hàm sau khi mất răng.
√ Giá trị thẩm mỹ cao, tương tự như răng thật.
√ Thời gian sử dụng lâu dài, có thể duy trì cả đời.
√ Vệ sinh đơn giản, dễ dàng như răng thật.
Hạn chế:
✦ Thời gian thực hiện tương đối dài, khoảng từ 2 – 3 tháng.
✦ Chi phi tương đối cao.
b) Cầu răng sứ
Cầu răng sứ là một dãy các mão răng và răng giả được chế tác liền kề. Chúng được gắn cố định lên các răng thật khỏe mạnh đã được mài chỉnh trước đó để lắp đầy vị trí thân răng bị khuyết trong cung hàm.
Ưu điểm:
√ Thời gian thực hiện nhanh chóng, khoảng từ 2 – 4 ngày.
√ Khôi phục khoảng từ 60% – 70% lực nhai của răng.
√ Chi phí hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của nhiều người.
Hạn chế:
✦ Cần phải mài răng thật kế cận để làm trụ răng.
✦ Cần phải thay thế định kỳ.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có được cái nhìn tổng quan về vấn đề “mất răng hàm có niềng được không?“. Nếu cần thêm thông tin về vấn đề này, bạn vui lòng đến trực tiếp Nha khoa Đông Nam để được các bác sĩ thăm khám và tư vấn miễn phí.
Xem thêm niềng răng:
Bài viết liên quan:
Cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh tại nhà an toàn và hiệu quả
Các cách giảm đau khi mọc răng khôn
Nguyên nhân và cách khắc phục mặt lệch
Niềng răng trong suốt là gì? Ưu và nhược điểm
Các loại niềng răng phổ biến nhất hiện nay
Quy trình niềng răng chuẩn diễn ra như thế nào?