Chương

Trám răng thẩm mỹ – Quy trình, bảng giá và những điều cần biết

Việc duy trì sức khỏe răng miệng là rất quan trọng không chỉ để đảm bảo chức năng ăn nhai mà còn để nâng cao thẩm mỹ nụ cười. Trám răng thẩm mỹ là một trong những phương pháp phổ biến và hiệu quả để phục hồi các răng bị tổn thương nhẹ. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về quy trình trám răng, các loại vật liệu trám, chi phí, ưu nhược điểm và những điều cần lưu ý khi thực hiện.

Trám răng thẩm mỹ
Trám răng thẩm mỹ

I. Trám răng thẩm mỹ là gì?

Trám răng thẩm mỹ là phương pháp điều trị nhằm phục hồi các răng bị tổn thương do sâu răng, mẻ, vỡ hoặc các vấn đề khác. Mục tiêu chính của phương pháp này là:

  • Khôi phục hình dáng răng: Sửa chữa các khiếm khuyết như lỗ sâu, vết mẻ hoặc vỡ.
  • Cải thiện chức năng ăn nhai: Đảm bảo răng có thể thực hiện chức năng nhai hiệu quả.
  • Nâng cao thẩm mỹ: Mang lại sự đồng nhất về màu sắc với răng thật, giúp nụ cười trông tự nhiên hơn.
Trám răng thẩm mỹ - Quy trình, bảng giá và những điều cần biết
Trám răng thẩm mỹ là gì?

II. Ưu điểm và nhược điểm của trám răng thẩm mỹ

1. Ưu điểm

  • Tính thẩm mỹ cao: Vật liệu trám có thể được pha trộn với màu sắc của răng tự nhiên, giúp cải thiện sự đồng nhất và tự nhiên của nụ cười.
  • Phục hồi chức năng: Trám răng giúp cải thiện khả năng ăn nhai, ngăn chặn sự phát triển của sâu răng và phục hồi hình dáng răng.
  • Tính tiện lợi: Quy trình trám răng thường nhanh chóng, ít xâm lấn và có thể thực hiện trong một lần điều trị.
  • Chi phí hợp lý: Có nhiều lựa chọn vật liệu với các mức giá khác nhau, phù hợp với ngân sách của từng bệnh nhân.
Trám răng mang lại nhiều ưu điểm
Trám răng mang lại nhiều ưu điểm

2. Nhược điểm

  • Thời gian tồn tại: Một số vật liệu trám không bền lâu như amalgam hoặc sứ, thường cần thay thế sau một khoảng thời gian. Ví dụ, phục hình composite có tỷ lệ thất bại hàng năm khoảng 2% đến 5% [1].
  • Chi phí: Một số vật liệu trám có giá cao, ví dụ như sứ hoặc các loại vật liệu quý. Chi phí này có thể là một yếu tố cần cân nhắc đối với những bệnh nhân có ngân sách hạn chế.
  • Yêu cầu chăm sóc: Cần chăm sóc đúng cách để kéo dài tuổi thọ của miếng trám và đảm bảo sức khỏe răng miệng tốt nhất. Việc không tuân thủ hướng dẫn chăm sóc có thể dẫn đến hư hỏng hoặc mất phục hình.

III. Các loại vật liệu trám răng thẩm mỹ

Có nhiều loại vật liệu trám răng thẩm mỹ, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng:

1. Composite

Nguyên lý hoạt động:

  • Composite là một loại nhựa tổng hợp chứa các hạt silica hoặc thủy tinh. Khi đặt lên bề mặt răng, composite sẽ ở trạng thái mềm và có thể được định hình theo yêu cầu. Sau đó, vật liệu này được làm cứng lại thông qua chiếu đèn UV hoặc đèn quang trùng hợp.
  • Quá trình chiếu đèn giúp kích hoạt các phân tử trong composite, tạo ra các liên kết hóa học mạnh mẽ, giúp vật liệu bám chặt vào mô răng và có độ cứng chắc cần thiết.
  • Composite bám vào răng thông qua một lớp keo dính (bonding agent), giúp kết nối vững chắc giữa vật liệu trám và cấu trúc răng, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.

Ưu điểm:

  • Màu sắc giống răng thật, dễ hòa quyện với màu răng tự nhiên.
  • Quy trình trám nhanh chóng, ít xâm lấn.
  • Có khả năng khôi phục hình dáng và chức năng răng hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Độ bền khoảng 5 năm, có thể bị đổi màu theo thời gian.
  • Có thể bị mài mòn hoặc bị ảnh hưởng bởi thức ăn và đồ uống.

Số liệu: Tỷ lệ thất bại hàng năm trung bình của phục hình composite nhựa là 2,9%. Các lý do thay thế phổ biến bao gồm sâu răng thứ phát (73,9%) [2].

Vật liệu Composite mang lại thẩm mỹ cao sau điều trị
Vật liệu Composite mang lại thẩm mỹ cao sau điều trị

2. Inlay/Onlay

Nguyên lý hoạt động:

  • Inlay và Onlay là những miếng trám được thiết kế riêng cho từng răng, được chế tạo ngoài miệng (tại phòng thí nghiệm) và sau đó được gắn vào răng bằng một loại keo chuyên dụng.
  • Vật liệu sứ hoặc composite được chọn để tạo ra inlay/onlay vì tính thẩm mỹ cao và khả năng chịu lực tốt. Khi được đặt vào răng, chúng được cố định bằng chất kết dính chuyên biệt, giúp miếng trám bám chắc và tạo nên bề mặt ăn nhai tự nhiên.
  • Do được chế tác riêng lẻ và kỹ càng, inlay/onlay có độ chính xác cao, ôm sát vào răng và khớp cắn hoàn hảo, giảm thiểu nguy cơ hở miếng trám.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao hơn composite, phù hợp cho các lỗ sâu lớn.
  • Bảo tồn mô răng tốt, ít xâm lấn hơn so với việc làm cầu răng hoặc phục hình toàn bộ.
  • Màu sắc gần giống răng thật, rất thẩm mỹ.

Nhược điểm:

  • Thời gian điều trị dài hơn, cần hai lần hẹn tại phòng khám.
  • Chi phí cao hơn so với vật liệu trám khác.
Trám Inlay/Onlay có khả năng bám chắc, ăn nhai tự nhiên
Trám Inlay/Onlay có khả năng bám chắc, ăn nhai tự nhiên

3. Amalgam

Nguyên lý hoạt động:

  • Amalgam là hợp kim của bạc, thủy ngân, thiếc, và đồng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều thập kỷ. Amalgam có khả năng tự liên kết và cứng lại sau khi trộn, tạo ra một hỗn hợp đồng nhất, cứng chắc và chịu lực tốt.
  • Khi trộn, thủy ngân phản ứng với các kim loại khác, tạo ra một liên kết hóa học mạnh mẽ. Sau khi được đặt vào răng, amalgam tự định hình theo khoang trám và cứng lại nhờ phản ứng kết tinh, giúp miếng trám bám chặt vào răng.
  • Độ bền của amalgam rất cao, giúp phục hồi chức năng nhai hiệu quả trong thời gian dài, đặc biệt là ở các răng hàm.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, chịu lực tốt, chi phí hợp lý.
  • Không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi nhiệt độ.

Nhược điểm:

  • Màu sắc không giống răng thật, có thể gây mất thẩm mỹ.
  • Có thể gây kích ứng với nướu hoặc mô xung quanh.

Số liệu: Tỷ lệ thất bại hàng năm đối với phục hình amalgam dao động từ 0% đến 7% [3].

Vật liệu trám Amalgam dễ bị lộ, thẩm mỹ kém
Vật liệu trám Amalgam dễ bị lộ, thẩm mỹ kém

4. GIC (Glass Ionomer Cement)

Nguyên lý hoạt động:

  • GIC là loại vật liệu chứa hỗn hợp bột thủy tinh và axit polyacrylic. Khi trộn, các hạt thủy tinh phản ứng với axit để tạo ra một gel kết dính, giải phóng fluoride, giúp bảo vệ răng khỏi sâu răng.
  • Sau khi đặt vào răng, GIC sẽ cứng lại nhờ phản ứng hóa học nội tại và liên kết hóa học trực tiếp với cấu trúc răng, không cần sử dụng bonding agent như composite.
  • GIC rất phù hợp cho răng không chịu lực nhai mạnh, chẳng hạn như răng sữa hoặc vùng cổ răng bị tổn thương.

Ưu điểm:

  • Chứa fluoride, giúp ngăn ngừa sâu răng.
  • Chi phí hợp lý, dễ sử dụng.

Nhược điểm:

  • Độ bền kém hơn composite, dễ bị ảnh hưởng bởi chất tẩy trắng và axit.
  • Không thích hợp cho các lỗ sâu lớn hoặc ở vị trí cần chịu lực cao.

Số liệu: Tỷ lệ thất bại hàng năm đối với vật liệu glass ionomer và các dẫn xuất là 1,4% đến 14,4% [3].

Vật liệu tương tự Composite nhưng độ bền kém hơn
Vật liệu tương tự Composite nhưng độ bền kém hơn

5. Vật liệu trám sứ (Ceramic)

Nguyên lý hoạt động:

  • Sứ được chế tạo từ vật liệu gốm cao cấp, thường được sử dụng cho các phục hình như inlay, onlay hoặc miếng trám lớn. Vật liệu sứ được chế tác riêng cho từng răng và sau đó được gắn cố định vào răng bằng keo dán chuyên dụng.
  • Sứ có khả năng chịu lực cao, tương thích sinh học tốt và không gây phản ứng phụ. Do được chế tác chính xác tại phòng thí nghiệm, miếng trám sứ có độ khít tuyệt đối và màu sắc gần giống với răng thật.
  • Vật liệu sứ không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân hóa học trong miệng, giữ màu tốt và không đổi màu theo thời gian.

Ưu điểm:

  • Độ bền cao, màu sắc tự nhiên, thích hợp cho các phục hình răng cần độ thẩm mỹ cao.
  • Không bị mòn hoặc đổi màu, giữ được tính thẩm mỹ lâu dài.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với các vật liệu khác, đòi hỏi kỹ thuật chế tác tinh vi.
  • Quy trình phức tạp, cần nhiều thời gian để hoàn thành.
Vật liệu trám sứ có khả năng chịu lực cao
Vật liệu trám sứ có khả năng chịu lực cao

IV. Bảng giá trám răng thẩm mỹ

Chi phí trám răng thẩm mỹ có thể khác nhau tùy thuộc vào loại vật liệu, tình trạng răng và cơ sở nha khoa. Tại Nha khoa Đông Nam, chi phí trám răng có mức giá cụ thể như sau:

TRÁM RĂNG CHI PHÍ GHI CHÚ
Trám răng Composite 400.000 VNĐ/1 Răng Không bao gồm tiền chữa tủy
Trám răng trẻ em 100.000 VNĐ/1 Răng
Trám kẽ răng thưa 500.000 VNĐ/1 Răng
Đắp mặt răng 500.000 VNĐ/1 Răng
Đóng chốt răng 300.000 VNĐ/1 Răng
Gắn lại răng 300.000 VNĐ/1 Răng

V. Quy trình trám răng thẩm mỹ

Trám răng thẩm mỹ thường được thực hiện qua các bước chính sau:

1. Thăm khám và chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng răng miệng tổng quát, xác định mức độ tổn thương của răng và tình trạng nướu. Họ sẽ hỏi về các triệu chứng, tiền sử bệnh lý, và nhu cầu của bạn.
  • Chụp X-quang: Sử dụng chẩn đoán hình ảnh để kiểm tra sự lan rộng của sâu răng, tổn thương tủy, và tình trạng xương hàm. X-quang giúp bác sĩ đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thương và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
  • Tư vấn: Bác sĩ sẽ giải thích các phương pháp trám răng, lựa chọn vật liệu phù hợp và dự đoán kết quả điều trị. Bạn cũng sẽ được thông báo về chi phí và thời gian cần thiết cho quy trình trám răng.

2. Chuẩn bị trước khi trám

  • Vệ sinh răng miệng: Bác sĩ sẽ vệ sinh răng miệng bằng nước súc miệng kháng khuẩn và làm sạch bề mặt răng cần trám. Điều này giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn, tạo điều kiện tốt nhất cho việc trám.
  • Cách ly vùng điều trị: Để giữ vùng trám khô và sạch, bác sĩ sẽ sử dụng miếng cao su nhỏ (dental dam) hoặc bông gòn để cách ly răng khỏi nước bọt và độ ẩm.

3. Gây tê (Nếu cần)

  • Gây tê: Đối với các trường hợp tổn thương nghiêm trọng hoặc răng nhạy cảm, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc tê để làm giảm đau đớn trong quá trình trám. Thuốc tê thường được tiêm vào vùng quanh răng hoặc áp dụng trực tiếp lên bề mặt răng.

4. Sửa soạn xoang trám

  • Loại bỏ mô răng bị hư hại: Bác sĩ sẽ loại bỏ mô răng bị sâu hoặc tổn thương bằng các dụng cụ nha khoa, chẳng hạn như máy khoan hoặc dụng cụ cầm tay. Mục tiêu là làm sạch khu vực bị ảnh hưởng để chuẩn bị cho việc trám.
  • Mài vát men răng: Tạo hình xoang trám sao cho vật liệu trám có thể bám chắc vào răng và không gây kích ứng. Việc này cũng giúp vật liệu trám hòa hợp với cấu trúc răng tự nhiên.

5. Lựa chọn màu sắc

  • Chọn màu sắc: Bác sĩ sẽ chọn màu sắc của vật liệu trám sao cho phù hợp với màu của răng thật. Điều này giúp miếng trám hòa quyện tự nhiên với các răng xung quanh, đảm bảo tính thẩm mỹ.

6. Đặt khuôn trám hoặc sử dụng chỉ co nướu

  • Khuôn trám: Trong trường hợp xoang sâu lớn hoặc cần bảo vệ nướu, bác sĩ sẽ đặt khuôn trám để tạo hình cho miếng trám. Khuôn trám giúp đảm bảo vật liệu trám không bị dính vào nướu và có hình dáng chính xác.
  • Chỉ co nướu: Sử dụng chỉ co nướu để tách nướu ra khỏi vùng trám, giúp vật liệu trám không dính vào nướu và tạo ra một ranh giới sạch sẽ.

7. Đặt vật liệu trám

  • Đắp vật liệu trám: Bác sĩ sẽ đắp vật liệu trám vào xoang răng theo từng lớp mỏng. Mỗi lớp sẽ được làm khô hoặc cứng lại bằng đèn uv đặc biệt để đảm bảo vật liệu bám chắc vào răng và đạt được độ bền cần thiết.

8. Kiểm tra và điều chỉnh

  • Kiểm tra khớp cắn: Bác sĩ sẽ kiểm tra khớp cắn để đảm bảo rằng miếng trám không gây cộm và khớp cắn chính xác. Họ sẽ yêu cầu bạn cắn vào giấy thử khớp để đánh giá tình trạng của miếng trám.
  • Mài chỉnh: Bác sĩ sẽ mài chỉnh các điểm cộm để đảm bảo sự thoải mái khi ăn nhai và để miếng trám không gây kích ứng cho lưỡi hoặc má.
  • Đánh bóng: Cuối cùng, bác sĩ sẽ đánh bóng miếng trám để tạo độ bóng và hoàn thiện bề mặt. Việc này giúp miếng trám trơn tru và tự nhiên hơn.

VI. Những điều cần lưu ý sau khi trám răng

Để đảm bảo kết quả trám răng thẩm mỹ được duy trì lâu dài và sức khỏe răng miệng tốt, hãy chú ý những điểm sau:

  • Hạn chế ăn uống: Tránh ăn đồ quá nóng, lạnh, hoặc dính ngay sau khi trám để tránh gây tổn thương cho miếng trám và răng. Nên ăn thực phẩm mềm và dễ nhai trong vài ngày đầu.
  • Vệ sinh răng miệng: Đánh răng ít nhất hai lần/ngày và dùng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng. Việc này giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn, bảo vệ miếng trám và răng khỏi sâu răng và các vấn đề khác.
Lưu ý vệ sinh răng miệng sau khi trám răng
Lưu ý vệ sinh răng miệng sau khi trám răng
  • Khám định kỳ: Đến nha sĩ để kiểm tra và điều chỉnh nếu cần, để đảm bảo miếng trám không bị hư hỏng hoặc gây ra vấn đề mới. Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề và có biện pháp điều trị kịp thời.
  • Tẩy trắng răng: Lưu ý rằng răng trám không thể tẩy trắng giống như răng tự nhiên. Nếu có kế hoạch tẩy trắng răng, hãy thảo luận với nha sĩ trước khi thực hiện để tránh làm mất tính thẩm mỹ của miếng trám.

VII. Một số câu hỏi thường gặp

  1. Trám răng thẩm mỹ có đau không? Quy trình trám răng thẩm mỹ thường không đau. Nếu có, bác sĩ sẽ sử dụng thuốc tê để giảm đau. Một số bệnh nhân có thể cảm thấy một chút khó chịu khi thuốc tê hết tác dụng, nhưng triệu chứng này thường nhẹ và tạm thời.
  2. Trám răng thẩm mỹ có tẩy trắng được không? Răng trám không thể tẩy trắng giống như răng tự nhiên. Vật liệu trám không phản ứng với chất tẩy trắng giống như răng thật, vì vậy nếu bạn muốn tẩy trắng răng, hãy thực hiện trước khi trám hoặc chọn vật liệu trám có khả năng chống đổi màu tốt.
  3. Trám răng có được bảo hiểm y tế không? Tùy thuộc vào loại bảo hiểm và chính sách của từng cơ sở y tế. Hãy kiểm tra với nhà cung cấp bảo hiểm của bạn để biết chi tiết về phạm vi bảo hiểm cho dịch vụ trám răng.
  4. Trám răng có chích thuốc tê không? Có thể cần chích thuốc tê trong trường hợp cần thiết, đặc biệt khi trám răng nhạy cảm hoặc tổn thương nghiêm trọng. Thuốc tê giúp giảm đau và làm cho quy trình điều trị trở nên dễ chịu hơn.
  5. Trám răng có bị hôi miệng không? Trám răng không gây hôi miệng nếu thực hiện đúng quy trình và chăm sóc răng miệng tốt. Hôi miệng có thể xảy ra nếu miếng trám bị hư hỏng hoặc có vấn đề với vệ sinh răng miệng.
  6. Răng sứ có trám được không? Răng sứ có thể cần được điều trị khác biệt so với răng thật. Thảo luận với nha sĩ về phương pháp điều trị phù hợp để đảm bảo miếng trám không ảnh hưởng đến cấu trúc hoặc thẩm mỹ của răng sứ.

Trám răng thẩm mỹ là một phương pháp điều trị hiệu quả và phổ biến trong việc phục hồi các răng bị tổn thương nhẹ. Với nhiều loại vật liệu và kỹ thuật khác nhau, bạn có thể chọn phương pháp phù hợp nhất dựa trên nhu cầu cá nhân, ngân sách và ưu tiên thẩm mỹ. Việc lựa chọn nha khoa uy tín và chăm sóc răng miệng đúng cách sau khi trám là rất quan trọng để đảm bảo kết quả lâu dài và sức khỏe răng miệng tốt nhất. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ quy trình, lựa chọn vật liệu trám phù hợp và duy trì thói quen chăm sóc răng miệng để đạt được kết quả tối ưu cho nụ cười của bạn.

CHUYÊN GIA TƯ VẤN MIỄN PHÍ

ĐẶT HẸN THĂM KHÁM NGAY

Vui lòng để lại thông tin của quý khách. Chúng tôi sẽ liên hệ đến Quý Khách trong thời gian sớm nhất

    Nguồn tham khảo:

    • Ulla Pallesen, Jan W.V. van Dijken, Jette Halken, Anna-Lena Hallonsten, Ruth Höigaard, Longevity of posterior resin composite restorations in permanent teeth in Public Dental Health Service: A prospective 8 years follow up,
      Journal of Dentistry, Volume 41, Issue 4, 2013, Pages 297-306, ISSN 0300-5712, https://doi.org/10.1016/j.jdent.2012.11.021.
    • Kopperud, S. E., Tveit, A. B., Gaarden, T., Sandvik, L., & Espelid, I. (2012). Longevity of posterior dental restorations and reasons for failure. European journal of oral sciences120(6), 539-548, https://doi.org/10.1111/eos.12004.
    • Hickel, R., & Manhart, J. (2001). Longevity of restorations in posterior teeth and reasons for failure. Journal of adhesive dentistry3(1).

    Xem thêm trám răng:

    Xem thêm dịch vụ:

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *