Bọc sứ răng sâu: Giải pháp tối ưu khi nào & chi phí bao nhiêu?

Bọc sứ răng sâu được chỉ định khi cấu trúc răng bị tổn thương nghiêm trọng. Tuy nhiên, không phải mọi trường hợp sâu răng đều cần áp dụng phương pháp này. Việc lựa chọn kỹ thuật điều trị phù hợp nhất phụ thuộc vào mức độ hư tổn của răng. Bài viết này Nha Khoa Đông Nam sẽ cung cấp thông tin chi tiết và chuyên sâu về thời điểm nên bọc sứ, quy trình thực hiện chuẩn y khoa, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và cách chăm sóc để bạn có được quyết định điều trị phù hợp.

bị sâu răng nên bọc răng sứ hay trám răng 5

I. Khi nào nên bọc răng sứ cho răng sâu?

Tại Đông Nam, nguyên tắc bảo tồn mô răng khỏe mạnh luôn được các bác sĩ ưu tiên hàng đầu trong mọi chỉ định điều trị. Việc quyết định giữa bọc răng sứ, trám răng cho một chiếc răng sâu phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả thăm khám lâm sàng và đánh giá mức độ tổn thương. Cụ thể:

1. Phân loại mức độ sâu và tiêu chí chỉ định

  • Sâu răng nhẹ

Khi tổn thương do sâu răng mới ở giai đoạn đầu, chưa gây ảnh hưởng đến tủy răng, bác sĩ thường chỉ định phương pháp trám răng. Kỹ thuật này sử dụng vật liệu Composite có màu sắc tương đồng với răng thật để bít kín lỗ sâu, giúp khôi phục hình dáng ban đầu và ngăn chặn vi khuẩn tiếp tục tấn công.

  • Sâu răng nặng

Khi lỗ sâu đã phá hủy phần lớn cấu trúc thân răng, lan đến tủy gây viêm nhiễm, hoặc răng đã điều trị tủy thì phương pháp hàn trám không còn đủ khả năng bảo vệ. Lúc này, bọc răng sứ là giải pháp bắt buộc được khuyến nghị để bảo vệ và kéo dài tuổi thọ của răng thật.

Tiêu chí chỉ định để bọc sứ răng sâu
Tiêu chí chỉ định để bọc sứ răng sâu
  • Dựa trên vị trí răng

Đối với sâu răng cửa, nếu sâu nhẹ (ít hơn ½ răng) có thể trám thẩm mỹ, nếu sâu nhiều (hơn ½ răng), bác sĩ có thể chỉ định bọc răng sứ để cải thiện thẩm mỹ. Đối với răng hàm bị sâu (răng số 6, 7), chức năng ăn nhai là ưu tiên hàng đầu, nên nếu sâu nặng cần bảo vệ bằng sứ.

  • Các trường hợp khác

Nếu miếng trám cũ bị bong tróc, sứt mẻ hoặc lỗ sâu tái phát quá lớn mà việc trám lại không hiệu quả, bọc sứ là giải pháp thay thế phù hợp.

2. Các điểm quyết định then chốt

  • Tình trạng tủy răng:

Nếu sâu răng đã gây ra các cơn đau nhức dữ dội, kéo dài hoặc phim X-quang cho thấy tổn thương đã vào tủy sẽ cần điều trị tủy triệt để trước khi tiến hành bọc sứ.

  • Độ bền của mô răng còn lại

Kỹ thuật bọc sứ chỉ được áp dụng khi chân răng còn cứng chắc, không bị lung lay và mô răng không bị mủn nát để làm trụ đỡ cho mão sứ.

  • Khi nào cần nhổ răng

Nếu răng đã mất hết phần thân, chân răng lung lay hoặc tổn thương vùng chóp quá lớn không thể điều trị, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ. Sau đó, các phương pháp phục hình như cấy ghép Implant hoặc làm cầu răng sứ sẽ được tư vấn để thay thế răng đã mất. Đối với răng số 8 (răng khôn) bị sâu nặng, việc nhổ bỏ thường là chỉ định ưu tiên.

3. Bảng tóm tắt chỉ định

Để hiểu rõ hơn các chỉ định điều trị bọc răng sứ cho răng sâu, hãy cùng tham khảo bảng tóm tắt sau đây:

MỨC ĐỘ TỔN THƯƠNG GIẢI PHÁP ĐIỀU TRỊ
Sâu nhẹ/ Lỗ nhỏ, chưa ảnh hưởng tủy Trám răng
Sâu nặng, đã lan đến tủy/ Răng chết tủy Bọc răng sứ
Mất hết thân răng/ Chân răng lung lay Nhổ bỏ và trồng lại (Implant/ Cầu răng sứ)

II. Bọc sứ vs trám răng khi bị sâu nên chọn phương án nào?

Cả trám răng và bọc sứ đều là các kỹ thuật nha khoa phổ biến nhằm phục hình thân răng và điều trị sâu răng. Tuy nhiên, mỗi phương pháp có chỉ định, ưu nhược điểm và độ bền khác nhau, việc lựa chọn phương án nào phụ thuộc vào tình trạng cụ thể:

1. Trám răng

Trám răng là kỹ thuật sử dụng vật liệu Composite để đắp một phần hoặc toàn phần vào vùng răng bị sâu răng giúp lấy lại vẻ thẩm mỹ bên ngoài cho răng và ngừa bệnh lý tái phát.

Trám răng sâu phòng ngừa vi khuẩn xâm nhập
Trám răng sâu phòng ngừa vi khuẩn xâm nhập

Chỉ định: Phù hợp khi sâu răng ở giai đoạn nhẹ, lỗ sâu nhỏ, tổn thương ít và tủy răng chưa bị ảnh hưởng.

Ưu điểm:

  • Bảo tồn tối đa mô răng thật
  • Quy trình nhanh chóng
  • Chi phí thấp

Hạn chế:

  • Đây chỉ là phương pháp tạm thời.
  • Miếng trám có thể dễ bị bong tróc hoặc đổi màu theo thời gian.

2. Bọc răng sứ

Bọc răng sứ là kỹ thuật mài đi lớp răng bên ngoài thành những cùi trụ nhỏ, để nâng đỡ mão răng sứ bên trên. Bọc răng sứ sẽ nâng cao tính thẩm mỹ và khôi phục chức năng răng.

Bọc răng sứ khôi phục thẩm mỹ răng hoàn hảo
Bọc răng sứ khôi phục thẩm mỹ răng hoàn hảo

Chỉ định: Các trường hợp sâu răng nặng, lỗ sâu lớn đã lan đến tủy, hoặc răng đã chữa tủy trở nên giòn và dễ vỡ.

Ưu điểm:

  • Màu sắc và hình dáng tự nhiên như răng thật.
  • Mão răng sứ khít sát giúp bảo vệ toàn diện cấu trúc răng.
  • Mão sứ có độ bền chắc, chịu lực tốt.
  • Có thể duy trì độ bền đẹp trong nhiều năm nếu được chăm sóc đúng cách.

III. Chi phí bọc răng sứ cho răng sâu: Khung giá và yếu tố ảnh hưởng

Chi phí luôn là một trong những mối quan tâm hàng đầu của nhiều khách hàng khi quyết định bọc răng sứ. Mức giá này có sự dao động đáng kể khoảng 1.000.000VNĐ – 18.000.000 VNĐ, và phụ thuộc vào nhiều yếu tố kết hợp.

1. Khung giá tham khảo theo loại răng sứ

  • Răng sứ kim loại (Ceramco 3, Titan): Có phần khung sườn bên trong làm từ hợp kim và lớp sứ phủ bên ngoài. Loại này có chi phí thấp nhất, dao động khoảng 1.000.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ/răng.
  • Răng toàn sứ (Emax, Zirconia, Lava): Được chế tác hoàn toàn từ sứ nguyên khối, không lẫn kim loại. Loại này có giá cao hơn do tính thẩm mỹ vượt trội và độ bền cao, dao động từ 4.000.000 VNĐ – 18.000.000 VNĐ/răng.

Bạn có thể tham khảo bảng giá chi tiết của các dòng răng sứ đang được sử dụng tại Nha Khoa Đông Nam ngay bảng bên dưới đây:

LOẠI RĂNG SỨGIÁGHI CHÚ
Răng sứ kim loại Ceramco III1.000.000 VNĐ/RăngBH 3 Năm
Răng sứ Titan2.000.000 VNĐ/RăngBH 5 Năm
Răng toàn sứ Emax4.000.000 VNĐ/RăngBH 5 Năm
Răng toàn sứ Zirconia6.000.000 VNĐ/RăngBH 10 Năm
Răng toàn sứ HI-Zirconia7.000.000 VNĐ/RăngBH 20 Năm
Răng toàn sứ Cercon HT7.000.000 VNĐ/RăngBH 20 Năm
Răng toàn sứ Lava8.500.000 VNĐ/RăngBH 20 Năm
Răng toàn sứ Orodent18.000.000 VNĐ/RăngBH 25 Năm
Mặt dán sứ Laminate7.000.000 VNĐ/RăngBH 10 Năm

2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tổng chi phí

  • Loại vật liệu sứ: Đây là yếu tố quyết định lớn nhất. Răng toàn sứ luôn đắt hơn răng sứ kim loại vì ưu điểm vượt trội về thẩm mỹ (không gây đen viền nướu), độ bền và khả năng tương thích sinh học cao.
  • Thương hiệu và xuất xứ: Răng sứ từ các thương hiệu uy tín toàn cầu (như Đức, Mỹ, Nhật Bản) sẽ có mức giá khác nhau tùy thuộc vào công nghệ sản xuất và chất lượng vật liệu.
  • Tình trạng răng miệng: Nếu răng sâu nặng cần điều trị tủy trước khi bọc, chi phí điều trị tủy được tính thêm vào tổng chi phí.
  • Tay nghề bác sĩ và uy tín cơ sở nha khoa: Mỗi nha khoa có bảng giá, chính sách và chất lượng dịch vụ khác nhau.

IV. Quy trình bọc răng sứ cho răng sâu theo tiêu chuẩn

Để đảm bảo an toàn, hiệu quả thẩm mỹ và độ bền lâu dài, quy trình bọc răng sứ cho răng sâu phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt theo các bước chuẩn của Bộ Y tế, cụ thể:

  • Bước 1: Thăm khám, chụp X- quang và tư vấn

Bác sĩ kiểm tra tổng quát, chụp phim X-quang để đánh giá chính xác mức độ sâu răng và tình trạng tủy. Dựa trên kết quả, sẽ tư vấn phương án điều trị phù hợp, loại răng sứ, quy trình và chi phí cụ thể.

  • Bước 2:  Vệ sinh răng miệng và điều trị bệnh lý nền

Khoang miệng được vệ sinh sạch sẽ, cạo vôi răng để loại bỏ mảng bám. Sau đó, gây tê cục bộ và tiến hành làm sạch phần mô răng bị sâu. Nếu tủy bị viêm, sẽ tiến hành điều trị tủy trước.

Quy trình bọc răng sứ tại Nha Khoa Đông Nam
Quy trình bọc răng sứ tại Nha Khoa Đông Nam
  • Bước 3: Mài cùi răng, lấy dấu và làm răng tạm

Răng thật được mài theo tỷ lệ tiêu chuẩn để làm trụ. Tiếp theo, lấy dấu bằng công nghệ CAD/CAM để đảm bảo độ chính xác tuyệt đối. Trong thời gian chờ chế tác răng sứ, bệnh nhân sẽ được gắn răng tạm để bảo vệ cùi răng và duy trì chức năng ăn nhai.

  • Bước 4:  Thử sườn/răng sứ và gắn cố định

Khi mão sứ đã được chế tác xong, bác sĩ sẽ gắn thử mão sứ thật, kiểm tra độ khít sát, khớp cắn và thẩm mỹ. Nếu đạt yêu cầu, răng sứ sẽ được gắn cố định bằng vật liệu nha khoa chuyên dụng.

  • Bước 5: Hướng dẫn chăm sóc và hẹn tái khám

Sau khi hoàn tất, bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân chi tiết về cách vệ sinh răng miệng,  chế độ ăn uống phù hợp để duy trì tuổi thọ của răng sứ và hẹn lịch tái khám định kỳ 6 tháng để kiểm tra.

V. Lợi ích, rủi ro và biến chứng có thể gặp

Bọc răng sứ được coi là giải pháp phục hình tối ưu cho các trường hợp răng sâu nặng. Tuy nhiên, nếu quy trình thực hiện không đúng kỹ thuật hoặc việc chăm sóc không đảm bảo, bệnh nhân có thể đối mặt với một số rủi ro và biến chứng không mong muốn.

1. Lợi ích của việc bọc răng sứ cho răng sâu

  • Cải thiện thẩm mỹ tối đa: Mão sứ có màu sắc, hình dáng và độ trong tự nhiên, giúp che đi các khuyết điểm của răng sâu, ố vàng.
  • Phục hồi hoàn toàn chức năng ăn nhai: Mão sứ giúp tăng độ bền chắc và khả năng chịu lực, giúp ăn nhai thoải mái, không gây cộm cấn.
  • Bảo vệ răng thật và ngăn ngừa sâu răng tái phát: Mão sứ tạo ra một lớp màng bảo vệ vững chắc, ngăn chặn vi khuẩn và mảng bám tấn công vào cùi răng thật, từ đó kéo dài tuổi thọ của răng.
  • An toàn và tương thích sinh học cao: Răng toàn sứ được làm từ vật liệu an toàn, không gây kích ứng cho mô nướu và không bị biến đổi màu trong môi trường miệng.
Bọc răng sứ răng sâu cải thiện thẩm mỹ
Bọc răng sứ răng sâu cải thiện thẩm mỹ

2. Rủi ro và biến chứng có thể gặp

  • Sâu răng tái phát bên trong cùi sứ: Đây là biến chứng phổ biến nhất, khi mão sứ không ôm khít cùi răng tạo ra kẽ hở, hoặc khi mô sâu chưa được loại bỏ triệt để trước khi gắn sứ.
  • Đau nhức, ê buốt kéo dài: Nếu bác sĩ mài cùi răng quá nhiều, xâm lấn đến cấu trúc tủy răng hoặc gây tổn thương nướu có thể gây khó chịu, ê buốt kéo dài.
  • Viêm nướu và đen viền nướu: Nếu mão sứ không khít sát với đường viền nướu, thức ăn sẽ dễ dàng mắc kẹt gây viêm nhiễm. Đối với răng sứ kim loại, lớp kim loại có thể bị oxy hóa gây ra tình trạng đen viền nướu.
  • Các biến chứng nghiêm trọng hơn: Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng sâu răng tái phát có thể dẫn đến viêm tủy, áp xe răng và nguy cơ phải nhổ bỏ răng thật.

VI. Chăm sóc sau bọc sứ và dấu hiệu cần tái khám

Để bảo vệ răng đã bọc sứ, duy trì độ bền và sức khỏe răng miệng lâu dài, việc tuân thủ các lưu ý chăm sóc và tái khám định kỳ là vô cùng cần thiết, bao gồm:

  • Vệ sinh răng miệng đúng cách kết hợp làm sạch kỹ các kẽ răng ít nhất 2 lần/ngày.
  • Có chế độ ăn uống khoa học, hạn chế ăn thực phẩm quá cứng hoặc quá dai làm vỡ hoặc mẻ sứ. Trong vài ngày đầu sau khi gắn sứ, nên ưu tiên ăn các thực phẩm mềm, lỏng như súp, cháo để răng và nướu có thời gian thích nghi.
  • Tuyệt đối không hút thuốc lá: Hút thuốc không chỉ gây hại sức khỏe mà còn làm răng sứ và răng thật bị ố vàng nhanh chóng, gây hôi miệng.
  • Tránh dùng răng để mở nắp chai hoặc cắn các vật cứng.

Khám nha khoa định kỳ mỗi 6 tháng một lần để bác sĩ kiểm tra độ khít sát của răng sứ, lấy cao răng và vệ sinh chuyên sâu. Cần tái khám ngay lập tức nếu bạn cảm thấy đau nhức, ê buốt kéo dài, răng sứ bị lung lay, nứt vỡ, hoặc nướu bị sưng đỏ, chảy máu

Vệ sinh răng sứ sạch sẽ kéo dài tuổi thọ lâu hơn
Vệ sinh răng sứ sạch sẽ kéo dài tuổi thọ lâu hơn

VII. Cách chọn nha khoa uy tín cho ca bọc sứ răng sâu

Việc lựa chọn một cơ sở nha khoa uy tín là yếu tố then chốt, quyết định đến 90% sự thành công của một ca bọc răng sứ. Một nha khoa chất lượng cần đáp ứng đầy đủ các tiêu chí khắt khe về chuyên môn, công nghệ và dịch vụ.

1. Đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao

Bác sĩ cần có chứng chỉ hành nghề, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực phục hình răng sứ thẩm mỹ. Tay nghề bác sĩ phải tỉ mỉ, cẩn thận, đảm bảo mài răng đúng kỹ thuật, không xâm lấn quá mức đến cấu trúc răng thật.

2. Công nghệ và trang thiết bị hiện đại

Nha khoa cần được trang bị hệ thống máy chụp X- quang kỹ thuật số để chẩn đoán chính xác. Việc sử dụng công nghệ thiết kế và chế tác mão sứ CAD/CAM giúp lấy dấu răng hiệu quả, rút ngắn thời gian điều trị và đảm bảo răng sứ ôm khít hoàn hảo.

Nha Khoa Đông Nam là địa chỉ bọc răng sứ hàng đầu
Nha Khoa Đông Nam là địa chỉ bọc răng sứ hàng đầu

3. Vật liệu sứ có nguồn gốc rõ ràng

Nha khoa phải cam kết sử dụng các chất liệu răng sứ cao cấp, được nhập khẩu chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận về nguồn gốc xuất xứ và chất lượng.

4. Quy trình chuẩn y khoa và yếu tố vô trùng

Quy trình bọc sứ phải tuân thủ đúng các bước chuẩn y khoa. Yếu tố vô trùng tuyệt đối phải được đặt lên hàng đầu, với mỗi khách hàng sử dụng một bộ dụng cụ riêng đã được hấp sấy cẩn thận để tránh lây nhiễm chéo.

5. Chính sách bảo hành và hỗ trợ tài chính

Một nha khoa uy tín luôn có chính sách bảo hành rõ ràng, minh bạch. Đồng thời, nên có các chương trình hỗ trợ tài chính như trả góp 0% để giảm gánh nặng chi phí cho khách hàng.

VIII. Các câu hỏi thường gặp

1. Bọc răng sứ có bị sâu răng không? Vì sao có thể sâu lại?

Bản chất răng sứ không bị sâu. Tuy nhiên, cùi răng thật bên trong vẫn có thể sâu trở lại nếu kỹ thuật gắn sứ không chuẩn, điều trị sâu chưa triệt để, hoặc chăm sóc răng miệng không đúng cách.

2. Răng sâu bị vỡ có bọc sứ được không?

Có thể bọc sứ nếu răng vỡ nhưng phần chân răng còn đủ chắc chắn. Nếu vỡ quá lớn, mất hết thân răng hoặc chân răng lung lay, cần phải nhổ bỏ và trồng lại răng mới.

3. Trám răng và bọc răng sứ khác nhau thế nào?

Trám răng phù hợp cho sâu răng nhẹ, lỗ sâu nhỏ, là giải pháp tạm thời. Bọc sứ được chỉ định cho sâu răng nặng, lỗ sâu lớn, là phương pháp bền vững giúp bảo vệ răng tốt hơn và thẩm mỹ cao hơn.

4. Hậu quả bọc răng sứ nếu làm sai kỹ thuật?

Làm sai kỹ thuật có thể dẫn đến sâu răng tái phát, đau nhức kéo dài, đen viền nướu, và thậm chí là mất răng thật. Thẩm mỹ cũng bị ảnh hưởng nếu mão sứ không khít sát hoặc màu sắc không tự nhiên.

Tóm lại, bọc sứ răng sâu là một giải pháp phục hình lý tưởng, giúp bảo vệ răng thật tối đa đồng thời khôi phục hoàn hảo chức năng ăn nhai và thẩm mỹ cho nụ cười. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và đạt được kết quả bền vững, bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng và lựa chọn một địa chỉ nha khoa uy tín với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và hệ thống công nghệ hiện đại.

Trên đây là những thông tin liên quan đến vấn đề khi nào nên bọc răng sứ khi bị sâu răng. Mọi thắc mắc bạn có thể liên hệ đến tổng đài 1900 7141 hoặc đến trực tiếp Nha Khoa Đông Nam để được bác sĩ thăm khám và tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Xem thêm bọc răng sứ:

Xem thêm trám răng:

Xem thêm sâu răng: