Khớp cắn chéo là một trong những dạng sai lệch khớp cắn gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ nụ cười và làm suy giảm chức năng ăn nhai. Vậy cụ thể khớp cắn chéo là gì? Chúng ảnh hưởng ra sao? Và điều trị như thế nào?
I. Khớp cắn chéo là gì?
Khớp cắn là sự tương quan giữa răng hàm trên và răng hàm dưới cũng như xương của hai hàm. Khi sở hữu một khớp cắn chuẩn, gương mặt của bạn khá cân đối và tình trạng ăn nhai cũng rất tốt.
Thông thường, một khớp cắn đạt tiêu chuẩn sẽ đáp ứng được những tiêu chí như: chứa đựng sự tương quan hài hòa với toàn bộ khuôn mặt, hai hàm răng dễ dàng cắn khít với nhau.
Hiện nay, có rất nhiều trường hợp bệnh nhân gặp tình trạng sai khớp cắn. Và khớp cắn chéo là một dạng tương đối phổ biến biểu hiện ở sự không đều của các nhóm răng, cái thụt ra, cái thụt vào. Điều này phá vỡ sự đối xứng giữa răng hàm trên và răng hàm dưới.
Biểu hiện của khớp cắn chéo thường không quá rõ ràng nếu chỉ quan sát khuôn mặt. Tuy nhiên, khi cười lại dễ phát hiện hơn rất nhiều. Nụ cười của họ thường không được thẩm mỹ, tự nhiên và các răng không hài hòa với nhau.
II. Đặc điểm nhận biết khớp cắn chéo là gì?
Đặc điểm nhận biết khớp cắn chéo có rất nhiều và mỗi người bệnh lại có những tình trạng khác nhau. Tuy nhiên, bạn có thể nhận biết được khớp cắn chéo thông qua những đặc điểm cơ bản sau:
- Răng cửa hàm trên và răng cửa hàm dưới có sự chênh lệch, khiến đường nối từ đỉnh mũi qua hai kẽ răng cửa hàm trên và hàm dưới không đi theo đường thẳng mà bị gấp khúc.
- Khi cắn hai hàm lại với nhau, sự tiếp xúc giữa nhóm răng hàm trên và hàm dưới không đạt chuẩn, mất đối xứng ở từng răng, thậm chí là từng kẽ răng. Sự không cân đối này thể hiện rõ ràng nhất ở nhóm răng cửa.
- Cùng một hàm răng nhưng lại chia thành nhiều nhóm răng sai lệch khác nhau, có nhóm răng thụt vào trong, có nhóm bị chìa ra ngoài.
III. Phân loại khớp cắn chéo
Dựa trên sự sai lệch của răng và xương hàm mà khớp cắn chéo được chia thành 2 loại cụ thể sau:
1. Cắn chéo răng trước
Là tình trạng mà một hoặc một vài nhóm răng trước hàm trên nằm ở bên trong răng trước hàm dưới khi ngậm miệng. Nhóm răng trước này bao gồm răng cửa và răng nanh.
Trong trường hợp cắn chéo răng trước, có thể điều trị hiệu quả bằng phương pháp chỉnh nha. Với những trường hợp nghiêm trọng hơn, bác sĩ sẽ cân nhắc kết hợp giữa chỉnh nha niềng răng với phẫu thuật hàm nhằm mang lại kết quả tốt nhất.
2. Cắn chéo răng sau
Ở dạng khớp cắn chéo răng sau, một hoặc một vài răng cối của hàm trên có thể nằm ở phía ngoài hoặc phía trong răng cối hàm dưới khi khép miệng. Dạng khớp cắn chéo này có thể xảy ra ở một bên hoặc cả hai bên hàm.
Tình trạng khớp cắn chéo răng sau nếu nghiêm trọng có thể kết hợp sử dụng khí cụ nong hàm để chuẩn bị cho việc niềng răng thuận lợi hơn.
IV. Nguyên nhân dẫn đến khớp cắn chéo
Có nhiều nguyên nhân chủ quan lẫn khách quan dẫn đến tình trạng khớp cắn chéo. Trong đó phổ biến nhất là 2 nguyên nhân chính sau:
1. Do di truyền
Tương tự như những đặc điểm về ngoại hình, cấu trúc xương hàm và sự phát triển sắp xếp của các răng cũng phụ thuộc lớn vào yếu tố di truyền. Trong gia đình, nếu có ông bà, cha mẹ xảy ra những đặc điểm sai lệch răng và khớp cắn thì khả năng cao con cũng sẽ gặp phải tình trạng tương tự.
Nếu xuất phát từ yếu tố di truyền thì việc ngăn chặn là điều không thể. Tuy nhiên dưới sự phát triển của ngành nha khoa hiện đại thì tình trạng này có thể điều trị dứt điểm bằng kỹ thuật chỉnh nha niềng răng.
2. Do thói quen xấu
Khi còn nhỏ, nếu trẻ có những thói quen xấu như mút ngón tay, đẩy lưỡi, bú bình và sử dụng núm vú giả trong một khoảng thời gian dài sẽ dẫn đến những sự thay đổi bất thường của răng và xương hàm, từ đó gây ra tình trạng khớp cắn chéo.
Hiện tượng thở bằng miệng khi ngủ tưởng chừng vô hại nhưng thực tế lại gây ảnh hưởng không nhỏ đến sự phát triển cân đối của cả khuôn mặt. Trường hợp trẻ có thói quen thở bằng miệng khi ngủ cộng với tình trạng hàm trên hẹp bẩm sinh sẽ làm tăng nguy cơ bị khớp cắn chéo.
Trẻ bị mất răng sữa sớm khiến răng vĩnh viễn mọc lên sai chỗ, mọc lộn xộn. Hoặc trường hợp răng vĩnh viễn mọc lên nhưng răng sữa vẫn chưa lung lay còn bám chắc vào nướu dẫn đến tình trạng không đủ chỗ, mọc chen chúc gây khớp cắn chéo.
V. Khớp cắn chéo gây ảnh hưởng gì?
Nhiều người nghĩ đơn giản rằng khớp cắn chéo chỉ làm suy giảm thẩm mỹ nụ cười. Thế nhưng trên thực tế, điều này chỉ đúng với những trường hợp bị sai lệch nhẹ hoặc rất nhẹ.
Còn với những trường hợp khớp cắn chéo nghiêm trọng, nếu không can thiệp điều trị sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe răng miệng. Cụ thể:
- Khớp cắn chéo do răng mọc khấp khểnh, chen chúc sẽ rất khó có thể làm sạch, mảng bám tồn đọng làm tăng nguy cơ sâu răng, viêm nướu, viêm nha chu.
- Răng lệch lạc rất dễ dẫn đến tình trạng siết chặt hai hàm khi ngủ (nghiến răng), từ đó gây mòn men răng, sứt mẻ răng.
- Tình trạng khớp cắn chéo còn tác động lớn đến hoạt động ăn nhai. Thức ăn không được nhai kỹ đã đi xuống dạ dày làm tăng nguy cơ mắc bệnh về đường tiêu hóa.
- Đặc biệt, khi hàm bị sai lệch còn gây ra những chuyển động bất thường khiến các cơ trong hệ thống sọ mặt bị mất cân bằng làm méo mặt, lệch cằm.
VI. Điều trị khớp cắn chéo
Thông thường, đối với tình trạng sai khớp cắn nói chung và điều trị khớp cắn chéo nói riêng, có thể khắc phục bằng 2 phương pháp là niềng răng và phẫu thuật hàm. Căn cứ vào mức độ và nguyên nhân gây khớp cắn chéo mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
1. Niềng răng
Nếu khớp cắn chéo do răng mọc lệch lạc, khấp khểnh thì niềng răng được xem là phương án tối ưu. Bằng khí cụ nha khoa chuyên dụng, bác sĩ sẽ điều chỉnh lực kéo phù hợp để nắn chỉnh răng về đúng vị trí mong muốn trên cung hàm, mang lại khớp cắn chuẩn.
Thời gian để hoàn tất một ca niềng răng thường mất khoảng 2 – 3 năm phụ thuộc vào mức độ sai lệch cũng như độ tuổi thực hiện. Trường hợp được can thiệp điều trị sớm, khoảng từ 12 – 18 tuổi thì thời gian niềng sẽ được rút ngắn. Do lúc này răng và xương hàm vẫn đang phát triển nên rất dễ nắn chỉnh.
Hiện nay, có nhiều phương pháp niềng răng như: niềng răng bằng mắc cài kim loại truyền thống, mắc cài kim loại tự buộc, niềng răng mặt lưỡi, niềng răng trong suốt,… Mỗi phương pháp đều có những ưu điểm riêng, đáp ứng được nhu cầu và khả năng tài chính của từng bệnh nhân.
Trong đó, niềng răng bằng mắc cài kim loại tự buộc được khuyến khích sử dụng hơn cả. Với thiết kế hệ thống nắp trượt tự động giúp cố định dây cung trong rãnh mắc cài mà không cần sử dụng đến dây thun, điều này giúp giảm tối đa lực ma sát, tạo lực kéo đều đặn, rút ngắn thời gian niềng.
2. Phẫu thuật hàm
Trong trường hợp khớp cắn chéo do xương hàm phát triển bất thường bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật hàm. Phương pháp này chỉ áp dụng cho những bệnh nhân trên 18 tuổi vì đây là thời điểm mà xương hàm đã phát triển hoàn thiện.
Phương pháp phẫu thuật chỉnh sửa khớp cắn chéo sử dụng các kỹ thuật cắt nối xương hàm mặt, di chuyển và cố định nhằm khắc phục những tình trạng bất thường, biến dạng của xương hàm.
Thời gian phẫu thuật thường kéo dài khoảng từ 2 – 6 tiếng phụ thuộc vào mức độ phức tạp của ca bệnh. Và 1 – 2 ngày sau đó bệnh nhân có thể xuất viện.
Một ca phẫu thuật hàm thường mất khoảng 3 – 6 tháng bệnh nhân mới khôi phục hoàn toàn. Trong thời gian này, cần tái khám theo đúng lịch hẹn để bác sĩ quan sát quá trình hồi phục.
3. Kết hợp niềng răng và phẫu thuật hàm
Nếu khớp cắn chéo xảy ra do cả xương và răng thì chỉ khi điều trị kết hợp giữa phương pháp niềng răng và phẫu thuật hàm mới giúp mang lại kết quả cao nhất.
Bác sĩ sẽ đánh giá từng trường hợp cụ thể rồi mới xác định nên niềng răng trước hay phẫu thuật hàm trước để vừa rút ngắn thời gian vừa đảm bảo hiệu quả tối ưu cho người bệnh.
Niềng răng và phẫu thuật hàm đều là kỹ thuật phức tạp đòi hỏi bác sĩ phải có tay nghề và trình độ chuyên môn cao. Do đó, việc lựa chọn địa chỉ thăm khám uy tín, chất lượng là vô cùng quan trọng nhằm ngăn ngừa những biến chứng không mong muốn có thể xảy ra.
Như vậy, việc nhận biết đặc điểm, nguyên nhân dẫn đến tình trạng khớp cắn chéo sẽ giúp chúng ta có biện pháp phòng ngừa và điều trị hợp lý. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác, vui lòng liên hệ đến số hotline 0972 411 411 hoặc đến trực tiếp tại Nha khoa Đông Nam để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Xem thêm răng hô móm:
Xem thêm niềng răng:
Bài viết liên quan:
Cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh tại nhà an toàn và hiệu quả
Các cách giảm đau khi mọc răng khôn
Nguyên nhân và cách khắc phục mặt lệch
Niềng răng trong suốt là gì? Ưu và nhược điểm
Các loại niềng răng phổ biến nhất hiện nay
Quy trình niềng răng chuẩn diễn ra như thế nào?