Khi bị gãy răng, bạn nên đến nha khoa để bác sĩ thăm khám, tư vấn và phục hình lại răng bằng các kỹ thuật chuyên khoa, bởi chúng sẽ không tự mọc lại.
1. Răng vĩnh viễn là gì?
Răng vĩnh viễn còn gọi là răng trưởng thành hoặc răng thứ cấp. Khoảng 5 – 6 tuổi, chiếc răng vĩnh viễn đầu tiên trồi lên và đến khoảng 13 – 15 tuổi, 28 chiếc răng vĩnh viễn sẽ mọc lên hoàn chỉnh, thay thế cho bộ răng sữa. Chúng bao gồm 4 răng cửa giữa, 4 răng cửa bên, 8 răng hàm nhỏ và 8 răng hàm lớn.
Và đến khi chúng ta bước vào độ tuổi trưởng thành, từ 17 – 25 tuổi, những chiếc răng vĩnh viễn cuối cùng, còn gọi là răng hàm thứ 3 hoặc răng khôn sẽ xuất hiện. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp chỉ mọc 2, 3 răng khôn hoặc thậm chí là không có cái nào. Như vậy, nghĩa là trung bình bộ răng vĩnh viễn sẽ dao động từ 28 – 32 chiếc răng.
2. Trường hợp nào cần nhổ răng vĩnh viễn?
Răng vĩnh viễn là chiếc răng tồn tại cùng ta suốt đời, nếu mất đi sẽ không mọc lại nữa. Do đó, chỉ nhổ răng vĩnh viễn trong những trường hợp cần thiết:
Sâu răng: Nếu chiếc răng sâu nghiêm trọng, mô răng bị phá hủy đến sát lợi, tổn thương đến tủy, áp xe răng, không thể điều trị bảo tồn, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ bỏ nhằm ngăn ngừa tình trạng viêm nhiễm lây lan sang các răng bên cạnh.
Răng sứt mẻ: Chấn thương, tai nạn khiến thân răng bị gãy nhiều, ảnh hưởng đến chân răng bên dưới, việc khắc phục bằng các kỹ thuật nha khoa thông thường không mang lại hiệu quả thì sẽ được nhổ bỏ.
Bệnh viêm nha chu: Khi bệnh nha chu tiến triển nghiêm trọng đến mức làm các răng lung lay và không còn cách nào đảo ngược tình trạng. Thời điểm này, nhổ răng được khuyến nghị, đảm bảo chấm dứt tình trạng nhiễm trùng và tránh không để người bệnh gặp các rủi ro với sức khỏe tổng thể.
Khi tiến hành chỉnh nha: Những trường hợp đặc biệt khi niềng răng, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng nhằm mục đích tạo khoảng trống để các răng dịch chuyển dễ dàng hơn, mang lại hàm răng đều đặn với khớp cắn chuẩn.
Răng khôn mọc lệch: Răng khôn là chiếc răng không có ý nghĩa về mặt ăn nhai, đồng thời chúng còn mọc lệch, mọc ngầm gây biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe răng miệng. Vì vậy răng khôn luôn được khuyến cáo nên nhổ bỏ càng sớm càng tốt.
3. Nhổ răng vĩnh vĩnh viễn có ảnh hưởng gì không?
Đối với trường hợp nhổ răng để niềng hay nhổ răng khôn mọc sai lệch theo đúng chỉ định và đúng kỹ thuật sẽ không gây bất cứ ảnh hưởng nguy hại nào.
Việc nhổ răng để niềng sẽ tạo khoảng trống giúp các răng dễ dàng dịch chuyển về đúng vị trí chuẩn. Khoảng trống sau nhổ răng theo thời gian sẽ dần được lấp kín lại và đem lại kết quả tối ưu với hàm răng đều đặn, cân đối khớp cắn.
Răng khôn dù là răng vĩnh viễn nhưng lại không có vai trò thẩm mỹ, ăn nhai. Thậm chí chiếc răng này lại dễ mọc sai lệch, tiềm ẩn nhiều mối nguy hại cho răng kế cận cũng như sức khỏe răng miệng. Vậy nên nhổ răng khôn sẽ rất cần thiết để phòng ngừa tối đa biến chứng phát sinh.
Chỉ khi nhổ răng vĩnh viễn không vì mục đích niềng răng hay nhổ răng khôn sẽ gây ra nhiều tác hại nguy hiểm cho bệnh nhân như:
a. Giảm thẩm mỹ, ảnh hưởng phát âm, giao tiếp
Mất răng ở những vị trí dễ nhìn thấy như răng cửa, răng nanh sẽ gây mất thẩm mỹ trầm trọng, nụ cười kém duyên dáng. Điều này gây cản trở nhiều đến hoạt động giao tiếp hằng ngày, bệnh nhân sẽ thấy e dè, ngại ngùng khi cười nói.
Ngoài ra, những trường hợp mất một hoặc vài răng cửa cũng ít nhiều gây ảnh hưởng đến khả năng phát âm. Bệnh nhân có thể phát âm không được chuẩn xác, phát âm không rõ chữ như bình thường.
b. Ảnh hưởng ăn nhai
Mất răng sẽ khiến cho khả năng cắn xé, nhai nghiền thức ăn trở nên kém hiệu quả, ăn uống không được ngon miệng.
Không chỉ vậy, việc ăn nhai giảm sút lâu ngày còn ảnh hưởng xấu đến hoạt động của hệ tiêu hóa, hấp thụ dưỡng chất, dễ phát sinh thêm các bệnh lý ở dạ dày, đường ruột, suy nhược cơ thể,….
c. Tiêu xương hàm, lão hóa sớm, xô lệch răng
Sau một thời gian dài mất răng sẽ xảy ra tình trạng tiêu xương hàm khiến cho vùng da xung quanh khóe miệng dần nhăn nheo, hóp má, da mặt chảy xệ làm cho bệnh nhân trông già nua rõ rệt so với tuổi thật.
Đồng thời, những răng xung quanh sẽ có xu hướng mọc đổ dồn về chỗ trống không có răng, răng đối diện mọc trồi dài làm cho hàm răng trở nên lệch lạc, sai khớp cắn trầm trọng.
d. Dễ gây thêm nhiều vấn đề bệnh lý răng miệng khác
Khi mất răng sẽ để lại một khoảng trống dễ kẹt vụn thức ăn thừa và tạo điều kiện để vi khuẩn có hại phát triển. Lâu ngày có thể gây nhiều vấn đề bệnh lý ở răng miệng như: sâu răng, viêm tủy, viêm nướu, viêm nha chu,…
Nếu bệnh lý ở răng không được khắc phục hiệu quả kịp thời có thể tăng nguy cơ hư hỏng, mất thêm nhiều răng khỏe mạnh khác.
4. Bị gãy răng có mọc lại không?
Độ tuổi mọc và thay răng của con người thường là 6 – 12 tuổi. Sau khi quá trình này kết thúc, bạn sẽ có được 28 răng, bao gồm 8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng tiền hàm và 8 răng hàm. Ở độ tuổi trưởng thành, nếu mọc dủ 4 răng khôn, bạn sẽ có đầy đủ 32 chiếc răng.
Không giống như các bộ phận khác của cơ thể, khi các mô răng răng bị mất đi, dù là chỉ một phần nhỏ, chúng sẽ không mọc lại.
Nếu muốn chiếc răng bị sâu hỏng, chấn thương trở về hình dáng ban đầu, bạn cần đến nha khoa để bác sĩ thăm khám và phục hình bằng các kỹ thuật chuyên khoa như trám răng hoặc bọc răng sứ.
Trường hợp chiếc răng bị gãy bị tổn thương quá nghiêm trọng, không thể phục hình, bác sĩ bắt buộc phải loại bỏ chúng. Sau đó, trồng lại bằng kỹ thuật cấy ghép răng Implant.
5. Các kỹ thuật phục hình khi bị gãy răng
Việc xác định phương pháp phục hình răng phụ thuộc nhiều vào vị trí, tình trạng cụ thể của chiếc răng và các mô xung quanh.
Trường hợp răng bị gãy là răng khôn, bác sĩ thường khuyên bệnh nhân nên loại bỏ chúng. Nguyên nhân là do chiếc răng này thường không có chức năng ăn nhai vì nằm quá sâu trong cung hàm.
Nếu răng bị gãy thuộc nhóm răng cửa, răng nanh, răng tiền hàm và răng hàm, bác sĩ thường ưu tiên các phương pháp điều trị phục hồi. Chỉ khi chúng bị tổn thương quá nặng, không thể giữ lại, bác sĩ mới chỉ định nhổ răng.
a) Trám răng bị gãy
Phương pháp này thường được chỉ định cho các răng bị gãy không quá 1/3 thân răng. Bác sĩ sẽ đắp từng lớp vật liệu trám, thường là Composite, lên trên bề mặt răng để thay thế cho các mô đã mất. Từ đó, giúp răng trở về hình dáng ban đầu.
Ưu điểm:
✅ Thời gian thực hiện nhanh chóng, chỉ khoảng 15 – 20 phút cho mỗi răng.
✅ Khôi phục lại hình dáng thẩm mỹ cho răng.
✅ Áp dụng linh hoạt cho mọi vị trí răng trên cung hàm.
✅ Ít xâm lấn đến cấu trúc răng thật, không cần mài răng.
✅ Miếng trám Composite có màu sắc tương đồng với các răng còn lại.
✅ Chi phí thấp, chỉ 400.000đ mỗi răng, giá Nha khoa Đông Nam.
✅ Sử dụng được khoảng 2 – 3 năm.
Hạn chế: Khả năng chịu lực của miếng trám lớn thường không cao, dễ bị bung bật, gãy, vỡ khi bệnh nhân ăn nhai với lực mạnh.
b) Bọc răng sứ cho răng bị gãy
Phương pháp này gần như có thể áp dụng cho mọi tình huống gãy răng nếu vẫn còn có thể điều trị. Trong kỹ thuật này, bác sĩ sẽ mài chỉnh các răng cần phục hình theo một tỷ lệ phù hợp. Sau đó, chụp cố định mão răng sứ lên trên.
Ưu điểm:
✅ Thời gian thực hiện khoảng 2 – 4 ngày.
✅ Khôi phục hình dáng thẩm mỹ cho răng.
✅ Áp dụng linh hoạt cho mọi vị trí răng trên cung hàm.
✅ Khả năng chịu lực ăn nhai cao, gấp khoảng 1 – 7 lần răng thật.
✅ Răng sứ được chế tạo theo thông số khuôn hàm của bệnh nhân, đảm bảo giá trị thẩm mỹ tối ưu ở mọi tình huống phục hình.
✅ Chi phí bọc răng sứ hợp lý, dao động trong khoảng từ 1.000.000đ – 7.000.000đ mỗi răng, tùy vào loại răng sứ được sử dụng.
✅ Thời gian sử dụng lâu dài, trung bình khoảng 8 – 15 năm, lâu hơn nếu chăm sóc tốt, đúng cách.
Hạn chế: Cần phải mài chỉnh răng thật.
Đối với các răng bị chấn thương nặng, bác sĩ có thể phải loại bỏ tủy nếu mô này bị viêm nhiễm nghiêm trọng, mất hoàn toàn khả năng phục hồi.
Trường hợp vẫn còn điều trị được, bác sĩ sẽ loại bỏ các mô bị ảnh hưởng, trám bít ống tùy và theo dõi một thời gian. Nếu răng không bị đau trở lại, có thể không cần phải loại bỏ tủy.
Đặc điểm của các phương pháp trám răng và bọc răng sứ được thể hiện trong bảng sau:
c) Nhổ răng gãy và trồng lại răng mới
Đây là phương án cuối cùng, thường được chỉ định cho các răng bị tổn thương quá nghiêm trọng, không thể điều trị được nữa.
Hiện nay, với sự phát triển của các kỹ thuật nha khoa hiện đại, quá trình nhổ răng diễn ra khá nhanh chóng, an toàn, ít chảy máu.
Tại Nha khoa Đông Nam, bác sĩ sẽ dùng sóng siêu âm để tách răng ra khỏi các mô xung quanh mà không cần đến các động tác xoay, nạy như các kỹ thuật truyền thống. Giảm thiểu sang chấn, tổn thương, nhờ đó, vết nhổ cũng nhanh lành hơn.
Các phương pháp trồng lại răng sau khi nhổ thường được chỉ định là cấy ghép Implant, cầu răng sứ và răng giả tháo lắp.
Trong đó, cấy ghép Implant là giải pháp duy nhất có khả năng phục hình cả thân và chân răng. Sau khi hoàn thiện, răng Implant hoạt động tương tự như răng tự nhiên, với đầy đủ chức năng ăn nhai, thẩm mỹ và phát âm.
Cầu răng sứ là một dạng khác của kỹ thuật bọc răng sứ. Răng giả được trồng bằng phương pháp này có chức năng ăn nhai khá cao, khoảng 60 – 70% răng tự nhiên. Thế nhưng, mỗi cầu răng sứ thường chỉ duy trì được 5 – 7 năm, do ảnh hưởng của hiện tượng tiêu xương hàm sau mất răng.
Răng giả tháo lắp là một cấu trúc phục hình thân răng, thường được lắp lên nướu để lắp đầy khoảng trống bị thiếu khuyết và khôi phục 30 – 40% chức năng ăn nhai của chiếc răng đã mất.
Đặc điểm phục hình cơ bản của các phương pháp trồng răng được thể hiện trong bảng sau:
Hy vọng bài viết đã giúp bạn có được câu trả lời khách quan cho vấn đề “ Gãy răng có mọc lại không? ”. Nếu cần được tư vấn thêm, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Nha khoa Đông Nam qua tổng đài 1900 7141 để được tư vấn một cách nhanh chóng và chính xác nhất.
Xem thêm gãy răng:
Bài viết liên quan:
Cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh tại nhà an toàn và hiệu quả
Các cách giảm đau khi mọc răng khôn
Nguyên nhân và cách khắc phục mặt lệch
Niềng răng trong suốt là gì? Ưu và nhược điểm
Các loại niềng răng phổ biến nhất hiện nay
Quy trình niềng răng chuẩn diễn ra như thế nào?