Một quy trình trồng răng sứ đạt chuẩn sẽ mang lại kết quả phục hình cao nhất về tính thẩm mỹ, độ khít sát với nướu và không có bất kỳ sự chênh lệch nào. Nha khoa Đông Nam xin chia sẻ chi tiết quy trình trồng răng sứ cùng thời gian cụ thể để bệnh nhân có sự chuẩn bị tốt nhất.
I. Trồng răng sứ là gì?
Trồng răng sứ là kỹ thuật nha khoa giúp phục hồi chức năng ăn nhai và cải thiện thẩm mỹ cho những chiếc răng bị hư tổn, sứt mẻ, gãy vỡ,… Phương pháp này sử dụng mão răng sứ được chế tác từ các vật liệu cao cấp để chụp lên cùi răng thật và cố định chắc chắn bằng keo dính nha khoa chuyên dụng.
Những trường hợp thường được chỉ định trồng răng sứ:
- Trường hợp răng bị nhiễm màu, ố vàng nặng
Trường hợp này do bẩm sinh men răng không được trắng sáng, thói quen ăn uống gây ố vàng, hoặc răng bị nhiễm kháng sinh có thể cân nhắc làm răng sứ để cải thiện thẩm mỹ.
- Trường hợp răng bị sâu nghiêm trọng
Nếu sâu răng ở mức độ nghiêm trọng, lỗ sâu răng quá lớn không thể thực hiện phương pháp trám răng thì bọc răng sứ cho răng sâu chính là giải pháp điều trị tốt nhất.
Mão sứ sẽ giúp phục hồi tính thẩm mỹ cũng như bảo vệ răng khỏi các tác nhân gây hại, duy trì tuổi thọ lâu hơn.
- Trường hợp răng bị nứt, gãy vỡ
Có rất nhiều yếu tố làm cho răng bị tổn thương, dù cho răng tự nhiên khá cứng nhưng vẫn sẽ bị gãy, mẻ bởi các tác nhân từ bên ngoài và không thể tự phục hồi.
Lúc này, bác sĩ sẽ phục hình bằng răng sứ để khôi phục chức năng ăn nhai, thẩm mỹ cũng như ngăn ngừa bệnh lý răng miệng có thể xảy ra.
- Trường hợp răng đã điều trị tủy
Những chiếc răng đã được điều trị tủy rất giòn và dễ gãy sau một thời gian sử dụng. Việc bọc mão sứ bên ngoài có chức năng như áo giáp giúp bảo vệ cùi răng thật lâu hơn trên cung hàm.
II. Ưu nhược điểm của trồng răng sứ?
1. Ưu điểm của trồng răng sứ
Phục hồi chức năng ăn nhai: Răng sứ có độ cứng chắc cao, giúp bạn ăn nhai tốt hơn, đặc biệt là đối với những trường hợp răng bị sứt mẻ, gãy vỡ hoặc răng sâu, răng đã chữa tủy.
Cải thiện thẩm mỹ: Răng sứ có màu sắc và hình dạng giống như răng thật, giúp bạn sở hữu nụ cười sáng khỏe và tự tin hơn. Bên cạnh đó, răng sứ còn có thể che đi khuyết điểm răng ố vàng, răng thưa hở kẽ,…
Chịu lực tốt: Ở những dòng răng toàn sứ cao cấp cho khả năng chịu lực tốt, không bị mài mòn theo thời gian.
Tuổi thọ lâu dài: Răng sứ được chế tác từ những vật liệu cao cấp cho độ bền cao, có thể tồn tại trong 10 – 20 năm hoặc lâu hơn nếu chăm sóc tốt.
2. Nhược điểm của trồng răng sứ
Để trồng răng sứ, bác sĩ cần mài cùi răng thật tạo chỗ cho mão sứ. Hiện nay, với kỹ thuật hiện đại và tay nghề cao của bác sĩ, tỷ lệ mài cùi được giảm thiểu nhằm bảo tồn cấu trúc răng thật tối đa. Vì vậy mà bệnh nhân không cần phải quá lo lắng.
III. Quy trình trồng răng sứ đạt chuẩn
Tại Nha khoa Đông Nam, quy trình trồng răng sứ được thực hiện theo tiêu chuẩn an toàn của Bộ Y tế, đảm bảo an toàn và kết quả tối ưu.
1. Bước 1: Thăm khám, chụp X-quang kiểm tra răng miệng tổng quát
Thăm khám là bước đầu tiên và bắt buộc phải có trong mọi quy trình điều trị, đảm bảo đưa ra những chỉ định đúng với tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Chụp phim kiểm tra vị trí răng cần điều trị để khảo sát chân răng, kiểm tra mô nha chu, độ dài chân răng và tình trạng răng có bị nhiễm trùng hay không. Nếu có, bắt buộc phải điều trị triệt để, loại bỏ nguy cơ mắc bệnh lý mới đảm bảo cho hiệu quả phục hình sau này.
2. Bước 2: Lập phác đồ điều trị tư vấn cho bệnh nhân
Dựa trên kết quả kiểm tra, cho bệnh nhân biết tình trạng răng của mình có cần phải chữa tủy hay không. Thời gian hoàn tất quy trình là bao lâu để có sự chuẩn bị.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng sẽ được tư vấn lựa chọn loại răng sứ và màu răng phù hợp với nhu cầu và điều kiện của mình.
3. Bước 3: Vệ sinh răng miệng và gây tê
Bệnh nhân được vệ sinh toàn bộ răng miệng bằng dung dịch vệ sinh chuyên dụng. Thậm chí cần phải cạo vôi, loại bỏ mảng bám nếu vôi răng quá nhiều.
Bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê vào vùng nướu xung quanh răng cần bọc sứ. Điều này giúp bạn không cảm thấy đau đớn hay khó chịu trong quá trình mài răng tiếp theo.
4. Bước 4: Mài cùi, lấy dấu răng
Đây là công đoạn quan trọng trong quy trình trồng răng sứ và cũng là thao tác bắt buộc, giúp răng sứ gắn vào được đồng nhất với răng thật, không bị chênh lệch, dày, cộm, mất tự nhiên.
Để thực hiện kĩ thuật này, bác sĩ sử dụng một dụng cụ chuyên dụng để mài bớt một lớp mỏng bên ngoài răng cần điều trị. Mài răng được thực hiện khá nhẹ nhàng nhưng đòi hỏi tỉ lệ chuẩn xác và thường không vượt quá 2mm.
Tuy nhiên, còn tùy vào tình trạng răng cụ thể thì tỷ lệ đó sẽ được giảm bớt hoặc tăng thêm nhằm mang lại hiệu quả cao nhất. Trong trường hợp răng bị tổn thương quá nhiều, tủy bị viêm thì chữa tủy trước khi mài răng là điều cần thiết, với mục đích bảo tồn răng thật.
Sau khi hoàn tất quy trình mài cùi răng, bác sĩ tiến hành lấy dấu hàm của bệnh nhân chuyển sang phòng LAB tại nha khoa để bộ phận kĩ thuật viên chế tác răng sứ. Trong đó có ghi rõ những yêu cầu về màu sắc, hình dáng răng như đã thỏa thuận với bệnh nhân từ trước.
4. Bước 5: Gắn răng tạm
Sau khi mài răng, chắc chắn bệnh nhân sẽ được gắn răng tạm để bảo vệ cùi răng, ngăn ngừa nhiễm khuẩn, đảm bảo chức năng ăn nhai và tính thẩm mỹ tạm thời trong thời gian chờ gắn sứ.
5. Bước 6: Gắn răng sứ
Sau khi răng sứ được chế tác hoàn chỉnh, bệnh nhân quay lại nha khoa để tiến hành quy trình gắn răng.
Bác sĩ đặt mão sứ lên cùi răng đã được mài, kiểm tra độ khít sát, khớp cắn và thẩm mỹ tổng thể của hàm răng. Nếu có bất kỳ điểm nào chưa hài lòng, bác sĩ sẽ tiến hành điều chỉnh ngay tại chỗ.
Đối với màu sắc, thông thường đã được thống nhất giữa bạn và bác sĩ từ trước đó, nên sẽ không có thay đổi ở bước này. Tuy nhiên, nếu có sự sai lệch không mong muốn, bác sĩ sẽ tìm cách khắc phục tốt nhất có thể.
Sau đó, răng sứ sẽ được gắn cố định bằng chất liệu chuyên dụng dùng trong nha khoa. Và chắc chắn sẽ cân chỉnh hoàn chỉnh cho tới khi bệnh nhân không còn thấy cộm cấn, khó chịu. Cuối cùng sẽ kiểm tra lại các mặt tiếp xúc, đường viền nướu, đảm bảo độ khít sát tuyệt đối.
Trong một số trường hợp phục hình sứ nguyên hàm, có sự thay đổi về khớp cắn. Bác sĩ sẽ gắn tạm răng sứ để bệnh nhân về nhà có thể làm quen với việc ăn uống, cảm nhận. Nếu có cộm cấn nào sẽ được chỉnh sửa hoàn tất trong ngày đến gắn răng cố định.
6. Bước 7: Hướng dẫn chăm sóc răng miệng
Dù cho răng thật hay răng sứ cũng đều cần phải được thăm sóc thật kỹ lưỡng mới có thể sử dụng lâu dài.
Ngoài việc đánh răng bằng bàn chải lông mềm, chải răng theo chiều dọc, tránh chải ngang, mọi người cần sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng và dùng nước súc miệng. Nếu bệnh nhân nào đầu tư thêm máy tăm nước thì càng hiệu quả trong việc massage nướu, giúp nướu chắc khỏe.
Bác sĩ sẽ hẹn lịch tái khám định kỳ, thường là 6 tháng một lần, để kiểm tra tình trạng răng sứ, độ khít sát, khớp cắn và vệ sinh răng miệng.
IV. Thời gian hoàn tất quy trình trồng răng sứ
Thông thường, thời gian hoàn tất trồng răng sứ sẽ mất 2 – 4 ngày với ít nhất 2 lần hẹn đến nha khoa: 1 lần thăm khám, mài răng, lấy dấu hàm và 1 lần đến gắn răng sứ hoàn tất.
Tuy nhiên với những trường hợp răng mắc bệnh lý răng miệng, nhất là viêm tủy cần điều trị thì thời gian có thể lên 1 – 2 tuần. Điều này nhằm đảm bảo các bệnh lý răng miệng được xử lý triệt để trước khi bọc sứ, không làm ảnh hưởng đến kết quả phục hình.
V. Chi phí trồng răng sứ là bao nhiêu?
Tại Nha khoa Đông Nam, chi phí trồng răng sứ sẽ phụ thuộc vào loại răng sứ mà bạn lựa chọn, để rõ hơn có thể tham khảo bảng giá răng sứ dưới đây:
LOẠI RĂNG SỨ | CHI PHÍ | GHI CHÚ |
---|---|---|
Răng sứ kim loại Ceramco III | 1.000.000 VNĐ/răng | BH 3 năm |
Răng sứ Titan | 2.000.000 VNĐ/răng | BH 5 năm |
Răng toàn sứ Emax | 4.000.000 VNĐ/răng | BH 5 năm |
Răng toàn sứ Zirconia | 6.000.000 VNĐ/răng | BH 10 năm |
Răng toàn sứ HI-Zirconia | 7.000.000 VNĐ/răng | BH 20 năm |
Mặt dán sứ Laminate | 7.000.000 VNĐ/răng | BH 10 năm |
Khi thực hiện làm răng sứ tại Nha khoa Đông Nam, quý khách hàng còn nhận được nhiều chính sách ưu đãi như:
- Miễn phí chi phí khám và tư vấn.
- Miễn phí chi phí chụp X-quang.
- Miễn phí chữa tủy khi làm răng toàn sứ.
VI. Chăm sóc răng miệng sau khi trồng răng sứ
Theo các chuyên gia nha khoa, sau khi trồng răng sứ, cách chăm sóc răng miệng đóng vai trò rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ răng sứ tốt hơn. Hãy chú ý các cách chăm sóc răng sứ sau đây rất hữu ích:
1. Hướng dẫn vệ sinh răng miệng đúng cách
Chải răng ít nhất 2 lần/ ngày với bàn chải lông mềm và loại kem đánh răng có chứa fluoride, đây là cách chăm sóc sau khi bọc răng sứ mà bạn có thể duy trì mỗi ngày.
Kết hợp sử dụng nước súc miệng và chỉ nha khoa sẽ giúp loại bỏ mảng bám.
Đừng quên dụng cụ vệ sinh lưỡi ngăn vi khuẩn sinh sôi, phát triển.
Thay bàn chải định kỳ 3 – 4 tháng/ lần giúp loại bỏ môi trường cho vi khuẩn tích tụ.
2. Chế độ dinh dưỡng sau khi bọc răng sứ
Hạn chế những loại thực phẩm quá cứng gây tổn thương răng sứ, khi ăn nhai cần cân bằng lực nhai 2 hàm.
Không nên dùng thực phẩm chứa nhiều đường trong bánh kẹo, nước ngọt có gas, snack, các loại hạt,.. đều là nguyên nhân gây ra bệnh lý răng miệng.
Nói không với thuốc lá, rượu bia và các chất kích thích khác.
Tránh ăn các loại kẹo cao su, kẹo dẻo, caramel…
Tăng cường bổ sung nhóm thực phẩm giàu canxi, khoáng chất có trong cá, trứng, sữa, rau củ quả tươi giàu enzyme,.. giúp tăng đề kháng cơ thể và răng miệng chắc khỏe hơn.
Duy trì 2 lít nước/ngày giúp làm sạch khoang miệng tốt hơn, ngăn ngừa tình trạng khô miệng.
3. Tái khám nha khoa định kỳ
Một trong những cách chăm sóc răng sứ vô cùng quan trọng chính là thăm khám nha khoa định kỳ. Mỗi lần tái khám bạn sẽ được kiểm tra sức khỏe răng miệng cũng như tầm soát các vấn đề xảy ra cho răng sứ và điều trị từ sớm.
Nên duy trì tái khám răng miệng định kỳ 6 tháng/lần, cạo vôi răng, kiểm tra độ sát khít giữa mão sứ và đường viền răng, đảm bảo sự chắc khỏe của nướu được tốt nhất.
Quy trình trồng răng sứ đã được chia sẻ chi tiết trên bài viết. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào khác vui lòng gọi tổng đài 1900 7141 hoặc đến trực tiếp Nha khoa Đông Nam để được bác sĩ chuyên khoa thăm khám và tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Xem thêm cầu răng sứ:
Bài viết liên quan:
Cách rơ lưỡi cho trẻ sơ sinh tại nhà an toàn và hiệu quả
Các cách giảm đau khi mọc răng khôn
Nguyên nhân và cách khắc phục mặt lệch
Niềng răng trong suốt là gì? Ưu và nhược điểm
Các loại niềng răng phổ biến nhất hiện nay
Quy trình niềng răng chuẩn diễn ra như thế nào?